Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A contrastive study on contracts for consulting services in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Nhàn; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Hồ Ngọc Trung |
The choice of this topic is prompted by my experience with translating the
contracts for consulting services funded by the WB from...
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study on interjections in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phượng; Dr Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study on passive voice in English and Vietnamese equivalent
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-M
|
Tác giả:
Bùi Thị Thúy Mai; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a contrastive study on pre-modification of noun phrases in english and vietnamese equivalent
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Trương Thị Lan Anh; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cross- cultural study on idiomatic expressions containing numbers in english and vietnamese : Nghiên cứu giao thoa văn hóa những thành ngữ có các từ chỉ số trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-D
|
Tác giả:
Vu Thi Kim Dung, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A cross-cultural study of Promising in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Thị Thanh Tâm; Dr Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cross-cultural study on criticizing in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Trần Hoài Ninh; NHDKH Dr. Nguyen Thi Van Dong |
This study is about the similarities and differences in giving criticism in English and Vietnamese cultures through verbal cues. The findings from...
|
Bản giấy
|
|
A pragmatic study on compliment responses in English and Vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-C
|
Tác giả:
Trịnh Thị Chuyên; GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study in translation of animal idioms from English into Vietnamese
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Dang Thi Thoa: GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English food-related set expressions and the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Le Phuong Dung; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English idioms containing the word "hands"
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-X
|
Tác giả:
Nguyen Thi Xuan; GVHD:Nguyen hi Hong Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English pragmatic markers on the basic of the bilingual novel jane eyre
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hà; Dr Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|