Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Lý thuyết Tiếng Tổng hợp : (For Internal Use Only) /
Năm XB:
2021 | NXB: Hanoi Open University,
Từ khóa:
Số gọi:
420 VO-T
|
Tác giả:
Võ Thành Trung, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp Glucooxydaza từ chủng Aspergillus Niger
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Ngô Thị Quỳnh Lê, GVHD: ThS Nguyễn Thúy Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu cải thiện mùi thơm cho chè đen túi lọc bằng chât thơm tổng hợp
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Ánh Nguyệt, GVHD: Nguyễn Duy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ cải thiện chất lượng mùi hương cho chè đen túi lọc bằng phương pháp bổ sung hương tổng hợp
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thị Loan,GVHD: Nguyễn Duy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ lên men sản xuất hoạt chất AVG từ xạ khuẩn Streptomyces. sp có khả năng ức chế sinh tổng hợp Etylen trong quả tươi
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LU-H
|
Tác giả:
Lương Thị Hồng; GVHD: Th.S Nguyễn Văn Nguyện |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của hai chủng Trigonopis variablis 0864 và Pseudomonas stutzerl NCAIM1443 sinh tổng hợp enzym chuyển hóa Cephalosporin C thành axit 7-Aminocephalosporanic
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hòa, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Hy, ThS.Phan Thị Hồng Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều keiẹn thích hợp cho lên men sinh tổng hợp Lignin Peroxidaza của chủng xạ khuẩn HX 10.7
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Văn Lợi, GVHD: Phạm Thị Bích Hợp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện lên men sinh tổng hợp POLYSACCHARIDE từ nấm CORDYCEPS BIFUSISPORA bằng lên men lỏng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-G
|
Tác giả:
Nghiêm Thị Giang; TS Đào Thị Hồng Vân; TS Nguyễn Văn Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy sinh tổng hợp Lignin peroxidase từ nấm mốc và một số đặc tính
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Anh, GVHD: Đặng Thị Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện sinh tổng hợp và thu nhận Erythritol bằng nấm men Moniliellasp.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ, Thanh Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp Glucosamine của nấm men Moniliella.sp
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Thuỳ; GVHD: ThS. Vũ Thị Thoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp một số ENZYME thủy phân và oxy hóa liên quan đến chuyển hóa LIGNOCELLULOSE bởi nấm AUREOBASIDIUM PULLULANS
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-P
|
Tác giả:
Đỗ Thị Đan Phượng; TS. Đỗ Hữu Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|