Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
a study on some typical types of punctuation in written english and some common mistakes made by the first year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on some typical types of punctuation in written English and some common mistakes made by the first-year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thu Trang; GVHD: Nguyen Thi Hong Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on syntactic features of common english noun phrases in the course books "Market leader" some solutions translate them
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CU-T
|
Tác giả:
Cù Thị Thu Trang; NHDKH Dr Phạm Thị Tuyết Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on using clips with subtitles to enhance vocabulary for the first-year English major students at Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thu Trang; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on using movie clips with subtitles to enhance vocabulary for the first-year English major students at hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thu Trang; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ảnh hưởng xử lý lặp lại 1-Methylcyclopropene đến chất lượng bảo quản hoa địa lan cắt
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thu Trang. GVHD: Nguyễn Thu Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang hội thoại Tiếng Anh thông dụng
Năm XB:
2001 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Thu Trang, Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Hoàng Nhật Tích |
Cẩm nang
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang pháp luật về giao kế hợp đồng điện tử
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
343.597 CAM
|
Tác giả:
Chủ biên: GS.TS. Nguyễn Thị Mơ... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản (Tài liệu ôn tập) Tập 1 : Phần thi buổi sáng.
Năm XB:
2009 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
004 CHU
|
|
Cung cấp những kiến thức cơ bản, kĩ năng, các chỉ dẫn cùng các đề thi mẫu trong lĩnh vực công nghệ thông tin: khoa học máy tính, hệ thống máy tính,...
|
Bản điện tử
|
|
comparison o vietnamese - english idioms and proverbs about love
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu Trang; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Comparison on vietnamese - english idioms and proverbs about love
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu Trang; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Comparison on Vietnamese-English idioms and proverbs about love
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu Trang; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|