Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
How to improve speaking skills for first-year English-majored students
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thu Trang; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
How to improve speaking skills for first-year-English-majored students
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thu Trang; Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
improving interactions among hanoi open university's first year english majors in speaking lessons
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Trần Văn Thuật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
improving interactions among hanoi open university's first year english majors in speaking lessons
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Trần Văn Thuật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving interactions among Hanoi Open University's first-year English majors in speaking lessons
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Trần Văn Thuật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kế toán tài sản cố định hữu hình tại xí nghiệp đầu tư phát triển thủy lợi Thanh Trì
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang, Th.S Nguyễn Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Khóa luận tốt nghiệp đại học : Một số đề tài và giải pháp nhằm góp phần nâng cao hiệu quả khai thác thị trường khách du lịch Hàn Quốc cho thủ đô Hà Nội /
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thu Trang, GVHD: Mai Tiến Dũng |
Một số đề tài và giải pháp nhằm góp phần nâng cao hiệu quả khai thác thị trường khách du lịch Hàn Quốc cho thủ đô Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Lesbianism and realism in "The well of loneliness" and its pioneering for lessbianism to burgeon in American and English 20th century literature
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Le Thi Thu Trang, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số đề xuất và giải pháp nhằm góp phần nâng cao hiệu quả khai thác thị trường khách du lịch hàn quốc cho thủ đô hà nội
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thu Trang; GVHD: Mai Tiến Dũng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ Buồng khách sạn Hanoi Daewoo
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 DA-T
|
Tác giả:
Đào Thị Thu Trang; GVHD: Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp tăng cường khả năng phục vụ khách du lịch tại khách sạn Cây Xoài
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thu Trang; GVHD: ThS. Vũ Quốc Trí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số vấn đề lý lý luận và thực tiễn về ly hôn
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; TS Nguyễn Thị Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|