Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công nghệ thông tin và truyền thông với chính sách thương mại và đầu tư phát triển tiểu vùng sông Mê Kông.
Năm XB:
2005 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
381.3 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Thu Trang |
Nghiên cứu tổng quan về phát triển khu vực tư nhân và nghiên cứu thương mại hàng hoá và dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông của khu vực...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ thông tin và truyền thông với vai trò kiểm soát khoảng cách số
Năm XB:
2005 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
005.5 TH-T
|
Tác giả:
Thu Trang, Xuân Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties Faced by Sophomores at the Faculty of English, Hanoi Open University When Learning Phrasal Verbs
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thu Trang, Công Thị Nghĩa |
Cuốn sách nói về du lịch văn hóa ở Việt Nam, cụ thể là những điều kiện cần của người hướng dẫn du lịch,
|
Bản giấy
|
||
Định hướng phát triển các hoạt động du lịch sinh thái đối với khách quốc tế tại huyện đảo Vân Đồn - Quảng Ninh
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ ThuTrang; GVHD: Th.S Vũ Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Định hướng phát triển các hoạt động du lịch sinh thái đối với khách quốc tế tại huyện đảo Vân Đồn - Quảng Ninh
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thu Trang, Th.S Vũ Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đổi mới từ cốt lõi : Kế hoạch thay đổi cách thức đổi mới cho công ty của bạn /
Năm XB:
2012 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
658.4063 SK-A
|
Tác giả:
Peter Skarzunski ; Rowan Gibson , Bùi Thu Trang dịch |
Biến những điều mơ hồ thành thực tế; Mở rộng và tăng cường nguồn đổi mới; Đánh giá và sắp đặt các cơ hội tăng trưởng mới; Tối đa hóa doanh thu dựa...
|
Bản giấy
|
|
Emproving reading skills for the last year English major at Ha Noi Open University
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thu Trang, GVHD: Lê Thi Vy, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
english - vietnamese personal pronouns in comparison and usage suggestions for new learners
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Trang; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English-VietNamese personal pronouns in comparison and usage suggestion for new learners
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Thu Trang; GVHD: Pham Thi Bich Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Gender based differences in politeness strategies in making requests by native speakers of english and vietnamese : sự khác biệt trong lựa chọn chiến kược kịch sử khi đưa ra yêu cầu trong tiếng anh và tiếng việt dựa trên giới tính /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vu Thi Thu Trang, GVHD: Hoang Van Van |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp củng cố và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm bia của công ty cổ phần Quang Trung
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 LY-T
|
Tác giả:
Lý Thị Thu Trang, PGS.TS Đinh Ngọc Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|