Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Business objectives : Student's book & workbook /
Năm XB:
2004 | NXB: Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428 HO-V
|
Tác giả:
Vicki Hollett, Kim Đinh Bảo Quốc chú giải |
Lí thuyết và thực hành bằng tiếng Anh trong ngành kinh tế thương mại: cách giao tiếp, cách lập báo cáo, cách sắp xếp kế hoạch kinh doanh, du lịch...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vicki Hollett |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Chou, Henry |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bilal Omar, Jon Simon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cryptography and Network Security Principles and Practices
Năm XB:
2005 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 ST-W
|
Tác giả:
William Stallings |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Designing an IAM Framework with Oracle Identity and Access management suite : Build and manage a dynamic and compliant security architecture /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 SC-J
|
Tác giả:
Scheidel, Jeff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Discussions that work : Task-centred fluency practice /
Năm XB:
2000 | NXB: Cambridge University
Số gọi:
428.2 UR-P
|
Tác giả:
Penny Ur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Encyclopedia on ad hoc and ubiquitous computing : theory and design of wireless ad hoc, sensor, and mesh networks
Năm XB:
2010 | NXB: World Scientific
Số gọi:
004.6 AG-D
|
Tác giả:
Dharma P. Agrawal; Bin Xie |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ENGLISH AND VIETNAMESE NON-COUNT NOUNS IN THE CABLE NEWS NETWORK AND IN THE NHAN DAN NEWSPAPER
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thị Vân; NHDKH Dr Huynh Anh Tuan |
This study is concerned with English and Vietnamese non-count nouns in the Cable News Network and in the Nhan Dan Newspaper. The purposes of this...
|
Bản giấy
|
|
English for International Tourism: Upper Intermediate Workbook with key : Always Learning /
Năm XB:
2013 | NXB: Pearson Education Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
420 AN-C
|
Tác giả:
Anna Cowper |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Focus on Grammar : A basic Course for Reference and Practice /
Năm XB:
1997
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 EC-S
|
Tác giả:
Eckstut Samuela, Lê Huy Lâm( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Focus on Grammar : A basic Course for Reference and Practice /
Năm XB:
1997
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 FU-M
|
Tác giả:
Fuchs Marjorie, Lê Huy Lâm( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|