Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Focus on Grammar : A basic Course for Reference and Practice /
Năm XB:
1997
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 SC-E
|
Tác giả:
Schoenberg Irene E, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Focus on Grammar : An Intermediate Course for Reference and Practice /
Năm XB:
1997
Số gọi:
428.24 FU-M
|
Tác giả:
Fuchs Marjorie,Westheimer Miriam, Bonner Margaret Lê Huy Lâm, Phạm Tấn Quyền( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Koch Spack Rachel, Lê Huy Lâm( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Formal Aspects of Measurement : Workshops in Computing /
Năm XB:
1992 | NXB: Springer-Verlag,
Số gọi:
650.1 DE-T
|
Tác giả:
Series edited by Prfessor C.J van Rjisbergen |
This book contains the eight invited papers presented at the workshop on Formal Aspects of Measurement held at South Bank University on 5th May...
|
Bản giấy
|
|
Grammar workbook for the TOEFL exam
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LI-P
|
Tác giả:
Phyllis L. Lim, Mary Kurtin, Laurie Wellman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
HBR guide to leading teams / : Balance skills and styles /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
659.4022 SH-M
|
Tác giả:
Mary Shapiro |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
HBR's 10 must reads on diversity
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.3008 HBR
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
HBR's 10 must reads on teams
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4022 JO-K
|
Tác giả:
Jon R. Katzenbach |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Head for business : Intermediate Student's book & workbook /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Giao thông,
Số gọi:
428.2402 NA-J
|
Tác giả:
Jon Naunton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Head for business : Intermediate Student's book & workbook /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
428.2402 NA-J
|
Tác giả:
Jon Naunton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Highly Recommended 1 Workbook Pre-intermediate : English for the hotel and catering índustry
Năm XB:
2004 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-S
|
Tác giả:
Stott, Trish |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hope for renewal : Photographs from Indonesia after the Tsunami /
Năm XB:
2005 | NXB: East-West Center
Từ khóa:
Số gọi:
646.15 GA-R
|
Tác giả:
Garcia, Marco |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|