Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Mạng máy tính cho mọi người : Từ nguyên bản tiếng Anh: Networking for dummies /
Năm XB:
1995 | NXB: NXB Văn Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 LE-B
|
Tác giả:
PTS. Lê Khắc Bình, Th.S Bùi Xuân Toại |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mạng nơ ron tế bào chuẩn lai với giải thuật di truyền ứng dụng cho nhận dạng ảnh
NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Thị Tuyết Nhung; NHDKH PGS.TS. Nguyễn Quang Hoan; TS. Đinh Tuấn Long |
Trong bối cảnh nhu cầu nhận dạng ảnh ngày càng cao, các mô hình trí tuệ nhân tạo truyền thống như mạng nơ ron tế bào (Cellular Neural Networks –...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
James Chellis, Charles Perkins, Matthew Strebe. |
Bao gồm: An Introduction to networks, Network compoments...
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
James D.McCabe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Mohsen Guizani |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Mario Devargas |
Gồm: introduction, information security, communications and networking...
|
Bản giấy
|
||
Network Security Assessment from vulnerability to patch
Năm XB:
2007 | NXB: Syngress
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 ST-M
|
Tác giả:
Steve Manzuik |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Nội dung gồm 8 chương: General introduction to the XTI; Explanatory Notes...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Howard Demuth |
Bao gồm: Computation, Visualization, Programming...
|
Bản giấy
|
||
Neural Networks Tap 3 : Concepts, Applications, and Implementations /
Năm XB:
1991 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 PA-O
|
Tác giả:
Antognetti, Paolo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Neural networks for perception Volume 1, Human and machine perception
Năm XB:
1991 | NXB: Academic Press
Số gọi:
006.3 WE-H
|
Tác giả:
Wechsler, Harry. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|