Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kinetics of fast enzyme reactions : = Theory and Practice /
Năm XB:
1979 | NXB: Halsted Press
Từ khóa:
Số gọi:
547.758 HI-K
|
Tác giả:
Hiromi, Keitaro |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kinetics of fast enzyme reactions : Theory and Practice /
Năm XB:
1979 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
547.758 KE-H
|
Tác giả:
Keitaro Hiromi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Microbial Enzyme Technology in Food Applications : Food Biology series /
Năm XB:
2017 | NXB: Taylor & Francis Group,
Từ khóa:
Số gọi:
664.024 RA-R
|
Tác giả:
Ramesh C.Ray; Cristina M.Rosell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
NGHIÊN CỨU ẢNH HƯỞNG CỦA MỘT SỐ ĐIỀU KIỆN TỚI SỰ CHUYỂN HÓA TINH BỘT TRƠ TỪ GẠO.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Ngọc Trung; NHDKH PGS.TS Nguyễn Duy Lâm |
Tinh bột trơ là chất xơ tự nhiên đang được nhiều quốc gia đầu tư nghiên cứu.
Trong khi đó, Việt Nam có rất ít công trình nghiên cứu về tinh bột...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sử dụng Enzyme cho quá trình trích ly LYCOPENE từ cà chua
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Thảo; TS Trương Hương Lan; TS Lại Quốc Phong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đặc tính Enzyme Xylanase, tách dòng và biểu hiện Gen Xylanase của nấm mốc Aspergillus Niger trong Esherichia Coli
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Khánh Nguyên, GVHD: Trần Liên Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện lên men chủng xạ khuẩn CP23X9 sinh Enzyme Xylanaza
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Ngọc Lan Hương, GVHD: Phạm Thị Bích hợp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện thuỷ phân tinh bột sắn để sản xuất polymaltose de 30 bằng phương pháp enzyme
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Thị Trang; GVHD: Th.S Vũ Thị Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu Enzyme thủy phân tinh bột sống từ vi khuẩn và ứng dụng trong sản xuẩt cồn nhiên liệu
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Trang, GVHD: Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp một số ENZYME thủy phân và oxy hóa liên quan đến chuyển hóa LIGNOCELLULOSE bởi nấm AUREOBASIDIUM PULLULANS
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-P
|
Tác giả:
Đỗ Thị Đan Phượng; TS. Đỗ Hữu Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khảo sát các điều kiện trích ly thu dịch quế giàu hoạt chất sinh học cinnamandehyde bằng enzyme ứng dụng sản xuất đồ uống thảo dược
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Chi; GVHD TS. Đỗ Trọng Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh hóa, Enzyme Trypsin và chất kìm hãm của nó trong các giống lạc cao sản trồng tại Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Hoa, GVHD: Nguyễn Hoàng Tỉnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|