Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phục chế ảnh với Photoshop CS 9.0
Năm XB:
2005 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Tường Thuỵ, Phương Hoa, Hoàng Quang Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp Spoligotyping trong phân loại vi khuẩn lao Mycobacterium Tuberculosis
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-M
|
Tác giả:
Trần Tiến Mạnh, GVHD: Nguyễn Thị Vân Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
POLITENESS STRATEGIES IN DONALD TRUMP’S SPEECH AT REPUBLICAN NATIONAL CONVENTION 2016
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Đạt; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hồ Ngọc Trung |
The reason for writing the research lies in two points. The first one is to find out the politeness strategies and their functions in the speech of...
|
Bản giấy
|
|
Posh spice & David Beckham : Những mặt trái đằng sau đỉnh cao và danh vọng /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thể dục thể thao
Số gọi:
495 QU-T
|
Tác giả:
Quang Tám, Xuân Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Positive politeness strategies in inviting and declining invitations in english and vietnamese : a cross- cultural study : Chiến lược lịch sử dương tính trog lời mời và từ chối lời mời trong tiếng anh và tiếng việt : một nghiên cưú về văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-P
|
Tác giả:
Dam Thi Kieu Phuong, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Positively different: guidance for developing inclusive adult literacy, language, and numeracy curricula
Năm XB:
1993 | NXB: DEET
Từ khóa:
Số gọi:
407 SH-S
|
Tác giả:
Sue Shore, Adeline Black, Anne Simpson and Melanie Coombe |
Bao gồm: Theory informing inclusive, curriculum, Policy as a framework for inclusive practice...
|
Bản giấy
|
|
Principles of food, beverage, and labor cost controls for hotels and restaurants
Năm XB:
1999 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
647.95 PA-D
|
Tác giả:
Paul R.Dittmer, Gerald G.Griffin |
Gain the finacial management skills you need to succeed as a hospitality professional.
|
Bản giấy
|
|
Principles of Gene Manipulation and Genomics
Năm XB:
2006 | NXB: Blackwell Publishing
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 SB-P
|
Tác giả:
S.B. Primrose |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Probiotics and prebiotic galacto-oligosaccharides in the prevention of allergic diseases: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial
Năm XB:
2007 | NXB: Journal of Allergy and Clinical Immunology,
Số gọi:
660.6 KA-K
|
Tác giả:
Kaarina Kukkonen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Production of high-content galacto-oligosaccharide by enzyme catalysis and fermentation with Kluyveromyces marxianus
Năm XB:
2006 | NXB: Springer
Số gọi:
660.6 CH-C
|
Tác giả:
Chao. Chun Cheng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Production of Prebiotic Galacto-Oligosaccharides from Lactose Using beta-Galactosidases from Lactobacillus reuteri : BARBARA SPLECHTNA
Năm XB:
2006 | NXB: Journal of Agricultural and Food Chemistry,
Số gọi:
660.6 BA-S
|
Tác giả:
BARBARA SPLECHTNA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Programming Games With Microsoft Visual Basic 6.0
Năm XB:
2001 | NXB: Course technology
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 ME-J
|
Tác giả:
Jeanine Meyer |
Nội dung gồm: Construction plan for rock, paper, scissors, mix and match cartoons...
|
Bản giấy
|