Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Surgical treatment of hip arthritis: reconstruction, replacement, and revision
Năm XB:
2010 | NXB: PA Saunders/Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
617.581059 HO-W
|
Tác giả:
Hozack, William J | Parvizi, Javad | Bender, Benjamin, M.D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF VERBS OF POSSESSION IN ENGLISH AND IN VIETNAMSE
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Thu Hang; NHDKH Dr Dang Ngoc Huong |
As the title indicates this study is aimed at investigating syntactic and
semantic features of verbs of possession in English and in Vietnamese....
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng gen T4 mã hóa kháng nguyên vỏ của Nervous Necrosis virus
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang, GVHD: Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và biểu hiện gen Pigi trong Escherichia Coli tham gia sinh tổng hợp prodigiosin từ chủng vi khuẩn Serratia Marcesence
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-U
|
Tác giả:
Lê Thị Tố Uyên; NHDKH TS. Đỗ Minh Trung |
Mục tiêu nghiên cứu:
- Nhân và tách dòng gen pigI từ Serratia marcesence.
- Biểu hiện gen pigI trong E. coli.
Phương pháp nghiên cứu:
- Tách...
|
Bản điện tử
|
|
Tách dòng và xác định giải trình tự Nucleotid Gen Glucosamine - 6 - Phosphate Synthase(Gfa1)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Danh Lâm,GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tạo đơn xin việc, trình bày và trang trí văn bản ấn tượng trình lên cấp trên
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
004 DU-N
|
Tác giả:
KS. Dương Minh Hoàng Nhân, Đức Hùng |
Sách gồm 30 bài, hướng dẫn các kỹ năng và thủ thuật trình bày và xử lý văn bản thật nhanh chóng và dễ dàng như khởi động Word 2007, tạo tài liệu...
|
Bản giấy
|
|
Telecommunications networking and internet Glossary
Năm XB:
1993 | NXB: Aerican Library Association,
Số gọi:
621.382 MA-G
|
Tác giả:
George S.Manchovec |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter Watcyn-Jones, Jake Allsop, Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ron Brinkmann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The handbook of english for specific purposes
Năm XB:
2013 | NXB: Wiley-Blackwell
Số gọi:
801.01 PA-B
|
Tác giả:
Brian Paltridge |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The International guide to legal deposit
Năm XB:
1991 | NXB: Ashgate Publishing Limited
Từ khóa:
Số gọi:
344.092 JA-S
|
Tác giả:
Jasion, Jan T |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The lodging and food service industry
Năm XB:
1993 | NXB: Educational institute
Số gọi:
647.94023 LA-G
|
Tác giả:
Lattin, Gerald W. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|