Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng thư viện Android hỗ trợ phát sóng trực tiếp
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 ND-P
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Phương;GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng thư viện điện tử bằng phần mềm mã nguồn mở
Năm XB:
2014 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
025.2 PH-Q
|
Tác giả:
Phạm Quang Quyền, Hiệu đính: Đoàn Phan Tân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng thư viện học liệu mở cho Khoa Công nghệ Thông tin - Viện ĐH Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Nam; Ngô Thị Phương; GS.TS Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng thương hiệu du lịch cho thành phố
Năm XB:
2009 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dung |
cuốn sách này nói về các ngành du lịch ở các tỉnh và thành phố, lý thuyết tiếp thị và môi trường bên ngoài, phân tích sản phẩm ngành du lịch...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng thương hiệu Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh (Trực thuộc Bộ Tài Chính)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hương; GS.TS Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng thường quy định lượng Choline trong sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ em bằng sắc ký ION
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hà My; Th.S Lê Hồng Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng tiêu chuẩn cơ sở cho sản phẩm bột Puerarin triết suất từ củ sắn dây Việt Nam
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huế;GVHDKH:PGS.TS Nguyễn Văn Đạo |
1.Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
Chúng tôi tiến hành đề xuất đề tài luận văn: “Xây dựng tiêu chuẩn cơ sở cho sản phẩm bột puerarin triết suất...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng tour du lịch " Theo dấu chân vua Lý dời đô từ cố đô Hoa Lư lên kinh thành Thăng Long"
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Tuyết Nhung; GVHD: TS. Phạm Lê Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng tour du lịch "Theo dòng nhật kí Đặng Thùy Trâm"
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 DA-P
|
Tác giả:
Đặng Lan Phương; GVHD: Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng tour du lịch cuối tuần cho học sinh - sinh viên đến mảnh đất nhãn lồng - Hưng Yên
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Hà; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng tour Du lịch liên kết các di sản văn hóa thế giới ở thành phố Hà Nội
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 HA-C
|
Tác giả:
Hà Thị Chinh; GVHD: PGS.TS Nguyễn Minh Tuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng tour du lịch tìm hiểu lịch sử hình thành và phát triển Phật giáo Việt Nam qua một số chùa cổ Bắc Ninh
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HL-H
|
Tác giả:
Hoàng Lệ Hoa: GVHD: Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|