Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Worlds together, worlds apart : A history of the world from the beginnings of humankind to the present Volume two, The mongol empire to the present
Năm XB:
2008 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
909 TI-R
|
Tác giả:
Tignor, Robert. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Wörterbuch Deutsch-vietnamesisches
Năm XB:
1969 | NXB: Verl. Enzyklopaedie
Từ khóa:
Số gọi:
433 HO-H
|
Tác giả:
Hò̂ Gia Hương; Do Ngoan; Winfried Boscher. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Winfried Boscher. Unter Mitarb. von Phạm Trung Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Dorothy E Zemach ; Lynn Stafford Yilmaz. |
This is the third book in a three-book series that provides students with a solid foundation in writing skills. The book adopts a process approach...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyen Kim Toan, GVHD: NguyenThe Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Tiến Hiệp, GVHD: Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Egan Janet, Teixeira Thomas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue |
Writing Academic English
|
Bản giấy
|
||
Writing academic English / Level 4
Năm XB:
2007 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 OS-A
|
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Janet Lane, Ellen Lange |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Chris Minnick, Eva Holland |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|