Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 25892 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
word order in English noun phrases in comparison with Vietnamese
Năm XB: 2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-P
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Phuong; GVHD: Le Van Thanh
Chưa có tóm tắt
Bản điện tử
Word order in English sentences and some common mistakes made by Vietnamese learners
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyễn Văn Toàn, GVHD: Trần Lệ Dung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Tố Nga; NHDKH Dr Nguyễn Thị Thu Hương
The reason for writing the research lies in two points. The first one is to find out the word order in simple English sentences in “The Scarlet...
Bản giấy
Tác giả:
Phung Thi Mai Huong; GVHD: Pham Thi Tuyet Huong
Chưa có tóm tắt
Bản điện tử
Tác giả:
Phung Thi Mai Huong; GVHD: Pham Thi Tuyet Huong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Word perfect : Vocabulary for fluency /
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi: 428 NG-S
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Word play in English idioms and proverbs
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-K
Tác giả:
Đỗ Công Khanh, GVHD: Đặng Trần Cường
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Guy Wellman, Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Wordfinder
Năm XB: 1994 | NXB: Oxford university Press
Số gọi: 423 TUL
Tác giả:
Sara, Tulloch
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
WordPress : More of what you're looking for /
Năm XB: 2013 | NXB: John Willey & Sons
Từ khóa:
Số gọi: 006.752 MA-J
Tác giả:
Janet Majure
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Words more words : And ways to use them /
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428 LO-L
Tác giả:
Lin Lougheed, Lê Huy Lâm, Trần Đình Nguyễn Lữ (dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Words of Latin and Greek origins in English vocabulary
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 BU-L
Tác giả:
Bui Thi Luong, GVHD: Nguyen Van Quang
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
word order in English noun phrases in comparison with Vietnamese
Tác giả: Nguyen Thi Hong Phuong; GVHD: Le Van Thanh
Năm XB: 2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Điện tử Chi tiết
Word order in English sentences and some common mistakes made by Vietnamese learners
Tác giả: Nguyễn Văn Toàn, GVHD: Trần Lệ Dung
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
WORD ORDER IN ENGLISH SIMPLE SENTENCES IN ‘THE SCARLET SAILS’ BY ALEXANDER GRIN WITH REFERENCE TO VIETNAMESE EQUIVALENTS
Tác giả: Nguyễn Tố Nga; NHDKH Dr Nguyễn Thị Thu Hương
Năm XB: 2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Tóm tắt: The reason for writing the research lies in two points. The first one is to find out the word...
Word order of sentence components in English and Vietnamese SVA structure (a contrastive analysis)
Tác giả: Phung Thi Mai Huong; GVHD: Pham Thi Tuyet Huong
Năm XB: 2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Điện tử Chi tiết
Word order of sentence components in English and Vietnamese SVA structure(A contrastive analysis)
Tác giả: Phung Thi Mai Huong; GVHD: Pham Thi Tuyet Huong
Năm XB: 2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Word perfect : Vocabulary for fluency /
Tác giả: Nguyễn Phương Sửu
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb Thanh Niên
Word play in English idioms and proverbs
Tác giả: Đỗ Công Khanh, GVHD: Đặng Trần Cường
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Wordbuilder : Vocabulary development and practice for higher-level students. / With answer key. /
Tác giả: Guy Wellman, Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Wordfinder
Tác giả: Sara, Tulloch
Năm XB: 1994 | NXB: Oxford university Press
WordPress : More of what you're looking for /
Tác giả: Janet Majure
Năm XB: 2013 | NXB: John Willey & Sons
Từ khóa:
Words more words : And ways to use them /
Tác giả: Lin Lougheed, Lê Huy Lâm, Trần Đình Nguyễn Lữ (dịch và chú giải)
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Words of Latin and Greek origins in English vocabulary
Tác giả: Bui Thi Luong, GVHD: Nguyen Van Quang
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×