Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Words order in english noun phrases in comparision with vietnamese : trật tự từ trong cụm danh từ tiếng anh so sánh với tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Phuong, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Words order of sentence components in english and vietnamese SVA structure : Trật tự từ các tahnhf phần câu trong cáu trúc SVA tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phung Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Work at Work : Vocabulary development for Business English /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-H
|
Tác giả:
David Horner; Peter Strutt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Harod E Dales |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
R.M. Currie C.B.E. revised by Joseph Faraday. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Working with DB2, SQL/DS,SQL, and QMF
Năm XB:
1990 | NXB: TAB Professional and reference Books,
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 FA-T
|
Tác giả:
Tony Fabbri |
Nội dung gồm: Overview of DB2, Database design...
|
Bản giấy
|
|
World Englishes : implications for international communication and English language teaching
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge Univ Press
Số gọi:
427 KI-A
|
Tác giả:
Andy Kirkpatrick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
World Englishes: Implications for international communication and English language teaching / Andy Kirkpatrick
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
420.9 AN-K
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Anita Stern |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
World politics : Interests, interations, institutions /
Năm XB:
2013 | NXB: W.W Norton & Company Inc,
Số gọi:
320.3 FR-J
|
Tác giả:
Jeffry A Frieden, David A Lake, Kenneth A Schultz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
World tourism forecasts to the year 2000 and beyond : volume 1: The world /
Năm XB:
1995 | NXB: World tourism organization
Số gọi:
379.85 WT-O
|
Tác giả:
World tourism organization |
World tourism forecasts to the year 2000 and beyond
|
Bản giấy
|
|
Worlds together, worlds apart : volume 1: beginnings throuh the fifteenth century /
Năm XB:
2008 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
909 RO-T
|
Tác giả:
Tignor, Robert L |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|