| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu quy trình thu nhận glucosamin từ nấm men Moniliella sp.
Năm XB:
2023
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-T
|
Tác giả:
ThS. Vũ Kim Thoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm vi sinh vật bổ sung vào thức ăn chăn nuôi lợn giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải. Mã số V2018-16 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học Công nghệ Cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
Đào Thị Hồng Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu sản xuất kháng thể Phage-scfv đặc hiệu kháng nguyên EPCA trong ung thư tiền liệt tuyến
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Hoa, GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất thực phẩm bổ sung polyphenol chè xanh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Tú, GVHD: ThS Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất thực phẩm chức năng bổ sung Polyphenol chè xanh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Diệu Huyền, GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sàng lọc và thu nhận aptamer đặc hiệu kháng sinh Neomycin
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-M
|
Tác giả:
Đoàn Thị Mai; PGS.TS Lê Quang Huấn; TS Lã Thị Huyền; Th.S Lê Thị Hạnh; Th.S Lê Thị Minh Phúc; Th.S Đặng Thị Minh Lụa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu sinh tổng hợp chất màu đỏ từ nấm Monascus Purpureus M.01 dùng làm phụ gia thực phẩm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đăng Thắng, GVHD: Nguyễn Ngọc Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng Ba gene is6110; is1081 và 23s trong chẩn đoán lao bằng kỹ thuật Multiplex pcr
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vân, GVHD: TS. Nghiêm Ngọc Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng bùn thải sinh học từ nhà máy sản xuất bia làm nguyên liệu nuôi cấy Bacillus thuringiensis sinh độc tố diệt trừ sâu hại
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Huyền, GVHD: Tăng Thị Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng cây ngổ dạ i(Enydra Lour) để xử lý nước thải chế biến thủy sản
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Phước, GVHD: TS. Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng Enzynme để tăng hiệu quả thủy phân nấm men Saccharomyces
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TA-T
|
Tác giả:
Tạ Thu Trang,GVHD: TS. Quản Lê Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng Instagram để thu hút khách du lịch đến Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thái Bình; GVHD Ths Lê Quỳnh Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|