Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cửa hàng điện thoại trực tuyến MSMOBILE
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Cao Tú, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cuộc Cách mạng Nền tảng : những phát triển đột phá về ứng dụng công nghệ và cách thức xây dựng mô hình kinh doanh mới /
Năm XB:
2017 | NXB: Công Thương, Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 PA-G
|
Tác giả:
Geoffrey G. Parker ; Marshall W. Van Alstyne ; Sangeet Paul Choudary; Nguyễn Hữu Tài dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dân ca nghi lễ dân tộc H'Mông (Giới thiệu)
Năm XB:
2017 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.8708995972 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thủy |
Tổng quan về dân tộc H'mông và đặc sắc dân ca nghi lễ dân tộc H'mông. Các hình thức diễn xướng và nội dung dân ca trong các lễ đám cưới, lễ tang...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Oppel, Andy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Demo giải thuật đồ thị trên đồ họa máy tính
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lành, THS.Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties and in Vietnamese into English movie translation and some suggested solutions
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Linh; Nguyễn Thị Kim Chi M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Difficulties Faced by Sophomores at the Faculty of English, Hanoi Open University When Learning Phrasal Verbs
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in doing English reading comprehension exercises faced by the sophomores at faculty of English, HaNoi Open University
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-L
|
Tác giả:
Do Tieu Linh; GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in Vietnamese into English movie translation and some suggested solutions
Năm XB:
2016 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Linh, GVHD: Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Discourse, grammar and ideology : Functional and cognitive perspectives
NXB: Bloomsbury Academic
Số gọi:
401.41 HA-C
|
Tác giả:
Christopher Hart |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dự báo sinh viên nhập học khoa Công nghệ sinh học - Trường Đại học Mở Hà Nội dùng phương pháp học máy
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương; NHDKH PGS.TS Nguyễn Quang Hoan |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Luận văn tập trung tìm hiểu thuật toán C4.5 và Bayes, áp dụng vào bài toán dự báo sinh viên nhập học Khoa CNSH – Trường Đại học...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|