Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thiết kế bộ lịch treo tường. Thiết kế logo nhà xuất bản mỹ thuật. Áp phích chính trị. Tranh sơn khắc
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Tuấn Hưng, PGS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mạch quang báo giao tiếp bàn phím máy tính
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-T
|
Tác giả:
Phùng Xuân Tráng; GVHD Th.S Hoàng Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất đồ hộp cá rô phi sốt cà chua và phụ phẩm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Ngô Thị Chinh, GVHD: PGS.TS Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Nâng cao khả năng phiên dịch qua nưhxng tình huống phiên dịch. Những tình huống phiên dịch đồng thời.
|
Bản giấy
|
||
Thực trạng và giải pháp hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH sản xuất phụ tùng ô tô xe máy Hưng Yên
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 DA-A
|
Tác giả:
Đào Thị Vân Anh, GVC Đào Bá Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tình huống pháp luật về miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp
Năm XB:
2012 | NXB: Tư Pháp
Số gọi:
343.59705 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Việt |
Gồm 30 câu hỏi và đáp pháp luật về miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp cho các hộ gia đình là nông dân, gia đình khó khăn, gia đình liệt sĩ,...
|
Bản giấy
|
|
Tổ chức kế toán tại Chi cục Thuế quận Đống Đa
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy; NHDKH TS Nguyễn Thị Ngọc Lan |
1. Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu:
Hoàn thiện tổ chức kế toán tại Chi cục Thuế quận Đống Đa
Phương pháp nghiên cứu:
Luận...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Minh Trí. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tranh khắc, thiết kế bìa và minh họa thiết kế logo, áp phích
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Văn Vĩnh, Nguyễn Văn Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tranh sơn khắc. Bộ lịch treo tường. Biểu trưng. Tranh áp phích
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 CA-T
|
Tác giả:
Cao Nam Tiến, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học tiếng Anh căn bản phiên dịch Việt - Anh chọn lọc
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 TR-M
|
Tác giả:
Trần Quang Mẫn |
Các bài dịch Việt - Anh đề nghị trích các nhật báo. Những ghi chú về ngữ pháp tiếng Anh cần tôn trọng khi phiên dịch. Từ công cụ tiếng Việt - Biểu...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng kỹ thuật phân tử để xác định bệnh máu khó đông Hemophilia - A ở người
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Huyền Trang, GVHD: TS. Nguyễn Hữu Thanh, TS. Nguyễn Hạnh Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|