Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001: 2008 cho dây chuyền sản xuất sữa chua từ sữa bột năng suất 5 triệu lít/ năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vân An, GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008 cho dây chuyền sản xuất sữa tươi tiệt trùng năng suất 20 triệu lít/ năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Tuấn Linh. GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo HACCP cho dây chuyền sản xuất sữa đặc có đường năng suất 15000 lít/ngày
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Ngô Thị Ngọc Anh, GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo HACCP cho sản phẩm sữa tươi tiệt trùng tại nhà máy sữa Phù Đổng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Nhung, GVHD: ThS Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 22000:2005 cho nhà máy sản xuất sữa chua Yoghurt năng suất 25000 lít/ngày
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Anh. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 cho máy sản xuất sữa chua có nguyên liệu từ sữa tươi
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-H
|
Tác giả:
Mai Hương. GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý cho cửa hàng sửa chữa xe máy
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-L
|
Tác giả:
Phương Văn Linh; GVHD: ThS. Nguyễn Thùy Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng HTQLCL theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 cho nhà máy sản xuất sữa tiệt trùng UHT
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hương, GVHD: Nguyễn THị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mô hình QAQC cho nhà máy sản xuất sữa tươi tiệt trùng năng suất 20 tấn/ngày
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Thị Quyên; PGS.TS Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Robert B Maddux ; Bích Nga, Lan Nguyên |
Giới thiệu các khái niệm cơ bản về nhóm làm việc, cách đánh giá, xây dựng nhóm làm việc hiệu quả: Thành lập nhóm, quản lí nhóm, hoạt động theo...
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng quy trình lên men sữa chua bằng men sống Probiotic
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CA-T
|
Tác giả:
Cao Thị Thường; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng tiêu chuẩn cơ sở cho sản phẩm bột Puerarin triết suất từ củ sắn dây Việt Nam
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huế;GVHDKH:PGS.TS Nguyễn Văn Đạo |
1.Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
Chúng tôi tiến hành đề xuất đề tài luận văn: “Xây dựng tiêu chuẩn cơ sở cho sản phẩm bột puerarin triết suất...
|
Bản giấy
|