| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Politeness strategies in english and vietnamese requests : các chiến lược lịch sử trong câu cầu khiến tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VO-T
|
Tác giả:
Vo Thanh Trung, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Politeness Strategies in Sympathy Expressions in English with Reference to Vietnamese Equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-A
|
Tác giả:
Le Thi Lan Anh; NHDKH Pham Thi Tuyet Huong |
The aim of the study is to investigate major similarities and differences in expressing sympathy in English and Vietnamese, particularly the...
|
Bản giấy
|
|
Positive politeness strategies in inviting and declining invitations in english and vietnamese : a cross- cultural study : Chiến lược lịch sử dương tính trog lời mời và từ chối lời mời trong tiếng anh và tiếng việt : một nghiên cưú về văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-P
|
Tác giả:
Dam Thi Kieu Phuong, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Poverty, Social services, and safety nets in VietNam
Năm XB:
1997 | NXB: The World Bank
Từ khóa:
Số gọi:
362.5809597 PR_N
|
Tác giả:
Prescott, Nicholas M. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prebiotic triển vọng ứng dụng trong công nghiệp 4.0 ở Việt Nam
Năm XB:
2022 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
TS Bùi Thị Hải Hòa, TS Nguyễn Thị Phương Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Premodification in english complex noun phrases and its vietnamese equivalents : Tiền bổ ngữ của danh ngữ phức tiếng anh và tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-G
|
Tác giả:
Tran Thu Giang, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prototypes of basic colour terms in English and Vietnamese from a cognitive linguistics perspective : Tính điển dạng của các màu cơ bản trong tiếng Anh và tiếng Việt dưới góc độ ngôn ngữ học tri nhận /
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đông Phương Tiên; GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quà bánh trong đời sống văn hoá dân gian vùng Tây Nam Bộ
Năm XB:
2016 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
641.8 HU-N
|
Tác giả:
Huỳnh Văn Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trương Bi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng từ năm 1986 đến nay
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
324.2597071 TO-R
|
Tác giả:
Tô Huy Rứa, Hoàng Chí Bảo, Trần Khắc Việt, Lê Ngọc Tòng đồng chủ biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng từ năm 1986 đến nay
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Số gọi:
324.2597071 TO-R
|
Tác giả:
Tô Huy Rứa, Hoàng Chí Bảo, Trần Khắc Việt, Lê Ngọc Tòng đồng chủ biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quá trình hình thành con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
Năm XB:
1998 | NXB: Nhà xuất bản Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
320.531 DA-T
|
Tác giả:
Đào Duy Tùng |
Là công trình góp phần tổng kết hoạt động lý luận và thực tiễn của Đảng ta từ cuối những năm 70 đến Đại hội VII
|
Bản giấy
|