Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ưn nhược điểm và vấn đề ứng dụng mạng CDMA trong hệ thống thông tin di động
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Sỹ; GVHDKH: PGS.TS. Đỗ Xuân Thụ |
-Nghiên cứu ứng dụng CDMA trong thực thế và phạm vi ứng dụng cho mạng thông tin di động, những ưu điểm và nhược điểm của nó.
-Nghiên cứu công nghệ...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống lúa khang dân chịu mặn cho vùng đồng bằng ven biển sông Hồng
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-K
|
Tác giả:
Bùi Văn Khánh, GVHD: Lê Hùng Lĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ CDMA trong thông tin di động
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Mai Thu, TS. Nguyễn Nam Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ đồ họa trong xây dựng bộ nhận diện thương hiệu Khoa Công nghệ thông tin
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Đức, ThS. Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Tiến Đích |
Giới thiệu sơ lược về bộ Kinh dịch, những vấn đề cơ bản của dịch học, cách lập quẻ dịch và các vấn đề trong dự đoán theo quẻ dịch. Ứng dụng dự đoán...
|
Bản giấy
|
||
Ứng dụng IoT trong nông nghiệp: Hệ thống tự động chăm sóc cây trồng tưới tiêu thông minh, giám sát điều kiện môi trường cây trồng từ xa và điều khiển thông qua smart phone
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Phi; GVHD: ThS. Hoàng Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng kỹ thuật MIMO trong thông tin di động 4G_LTE
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Hữu Thắng, GVHD: PGSTS Đào Ngọc Chiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng kỹ thuật PCR xác định đột biến điểm trên gen của muỗi Culex Quinquefasciatus kháng hóa chất diệt tại Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hà, GVHD: TS Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng kỹ thuật phân tử để xác định bệnh máu khó đông Hemophilia - A ở người
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Huyền Trang, GVHD: TS. Nguyễn Hữu Thanh, TS. Nguyễn Hạnh Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng kỹ thuật REALTIME PCR trong chẩn đoán bệnh sốt mf ở người do vi khuẩn ORIENTIA TSUTSUGAMUSHI
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Liên; GVHDKH: TS. Lê Thị Hội |
1.Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
Mục đích nghiên cứu:
- Xây dựng quy trình kỹ thuật Real-time PCR xác định vi khuẩn Orientia tsutsugamushi.
-...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Marketing chiến lược vào hoạt động kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí tại công viên Hồ Tây : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2001 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh, Ngô Thị Minh Nguyệt; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh, Trịnh Thanh Thủy |
Ứng dụng Marketing chiến lược vào hoạt động kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí tại công viên Hồ Tây
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng phương pháp giải trình tự toàn bộ vùng gen mã hóa (WES) nhằm xác định biến đổi gen liên quan trên bệnh nhân ung thư vú tại Hà Nội và Quảng Ninh
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ánh Hồng; NHDKH GS.TS. Nguyễn Huy Hoàng |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Xác định được các biến đổi trên các gen liên quan đến bệnh ung thư vú bằng phương pháp giải trình tự toàn bộ vùng gen mã hóa...
|
Bản điện tử
|