| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Ứng dụng kỹ thuật REALTIME PCR trong chẩn đoán bệnh sốt mf ở người do vi khuẩn ORIENTIA TSUTSUGAMUSHI
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Liên; GVHDKH: TS. Lê Thị Hội |
1.Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
Mục đích nghiên cứu:
- Xây dựng quy trình kỹ thuật Real-time PCR xác định vi khuẩn Orientia tsutsugamushi.
-...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Marketing chiến lược vào hoạt động kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí tại công viên Hồ Tây : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2001 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh, Ngô Thị Minh Nguyệt; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh, Trịnh Thanh Thủy |
Ứng dụng Marketing chiến lược vào hoạt động kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí tại công viên Hồ Tây
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng phương pháp giải trình tự toàn bộ vùng gen mã hóa (WES) nhằm xác định biến đổi gen liên quan trên bệnh nhân ung thư vú tại Hà Nội và Quảng Ninh
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ánh Hồng; NHDKH GS.TS. Nguyễn Huy Hoàng |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Xác định được các biến đổi trên các gen liên quan đến bệnh ung thư vú bằng phương pháp giải trình tự toàn bộ vùng gen mã hóa...
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng phương pháp xấp xỉ tuyến tính để xử lý tín hiệu cho phương tiện đo không điện hiện số
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đăng Hưng, GVHD: TS Phạm Ngọc Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng thông tin di động 3G điều khiển thiết bị gia dụng trong căn hộ
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DA-T
|
Tác giả:
Đào Thị Mỹ Trinh, GVHD: TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Up and running with AutoCAD 2016 : 2D and 3D drawing and modeling /
Năm XB:
2016 | NXB: Elsevier
Số gọi:
620.00420285 GI-E
|
Tác giả:
Elliot Gindis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Up and running with AutoCAD 2017: 2D and 3D drawing and modeling
Năm XB:
2017 | NXB: Elsevier
Số gọi:
620.00420285536 EL-G
|
Tác giả:
Elliot Gindis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vài khía cạnh kinh tế Việt Nam : Suy nghĩ từ kinh nghiệm của các nền kinh tế mới công nghiệp hóa Đông Á /
Năm XB:
1996 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Tuấn |
Giới thiệu chung về các chính sách và hoạt động công nghiệp hóa ở Eanie, Việt nam từ sau khi thông nhất đát nước 1975-1995
|
Bản giấy
|
|
Vai trò của pháp luật trong đời sống xã hội : Sách tham khảo /
Năm XB:
2009 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
340 NG-Đ
|
Tác giả:
TS.Nguyễn Minh Đoan |
Vai trò của pháp luật. Pháp luật Việt Nam trong bối cảnh đổi mới và hội nhập kinh tế quốc tế. Pháp luật với: nhà nước, kinh tế, chính trị, đường...
|
Bản giấy
|
|
Vai trò của tòa án đối với hoạt động tố tụng trọng tài thương mại ở Việt Nam hiện nay - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TR-N
|
Tác giả:
Triệu Thị Nhung; GVHD TS Nguyễn Thị Thu Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Vai trò lãnh đạo của đảng cộng sản Việt Nam trong thời kỳ đổi mới
Năm XB:
2003 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
335.525 NG-P
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Trọng Phúc |
Giáo trình hoạch định và thực hiện đường lối đổi mới. Xây dựng Đảng và thực hiện vai trò lãnh đạo của Đảng trong công cuộc đổi mới ở Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Văn bản mới hướng dẫn thi hành bộ luật lao động năm 1994 : (Sửa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006, 2007)
Năm XB:
2008 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
344.59701 VAN
|
|
Trình bày những nghị định, nghị quyết , thông tư năm 1994 được sửa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006, 2007 về lao động như: Các quy định về việc làm,...
|
Bản giấy
|