| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tổ chức quản lý Hợp tác xã theo Luật Hợp tác xã năm 2012 từ thực tiễn thực hiện tại huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 LE-L
|
Tác giả:
Lê Ngọc Lâm; NHDKH PGS.TS Nguyễn Thị Vân Anh |
1. Mục đích nghiên cứu: Làm sáng rõ về mặt lý luận một cách có hệ thống và toàn diện những quy định pháp lý về tổ chức quản lý hợp tác xã và thực...
|
Bản giấy
|
|
Tổ chức thông tin : =The organization of information /
Năm XB:
2014 | NXB: Nhà xuất bản Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
025 TA-A
|
Tác giả:
Arlene G. Taylor, Daniel N. Joudrey; Người dịch: Nguyễn Thị Ngọc Mai... Hiệu đính: Nghiêm Xuân Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Ngô Việt Trung |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tổ chức, quản lý trong thừoi đại công nghệ thông tin và tri thức
|
Bản giấy
|
||
Toán cao cấp : Dùng cho: Sinh viên ngoại ngữ chuyên ngành trường Đại học Bách khoa Hà Nội, sinh viên các ngành khoa học xã hội, nhân văn và sinh viên các hệ tại chức, cao đẳng các trường đại học khác /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
517.071 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hồ Quỳnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Toán cao cấp /. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số /
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
515.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Trí. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bùi Minh Trí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tốc độ tư duy : Insight from the world's greatest I.T. Entrepreneur /
Năm XB:
2007 | NXB: Trẻ
Số gọi:
338.7 GA-T
|
Tác giả:
Bill Gates, Collins Hemingway; Nguyễn Văn Phước, Vũ Tài Hoa, Lê Hiền Thảo |
Giới thiệu Bill Gates con người nhìn trước tương lai, tốc độ thông tin, khai thác tối ưu hệ thống thần kinh kỹ thuật số, thương mại - Internet thay...
|
Bản giấy
|
|
TOEFL iBT activator (intermediate) : Writing
Năm XB:
2008 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 TOA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc /
Năm XB:
1999 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
518.34 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Nghĩa |
Đối tượng nghiên cứu tối ưu hoá, xây dựng các bài toán tối ưu thực tế. Thuật toán đơn hình. Lí thuyết đối ngẫu, bài toán vận tải, tối ưu hoá rời rạc
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bùi Minh Trí. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Bùi Minh Trí. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tối ưu hóa tuyến tính : Bài giảng Bài tập. /
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
519.72 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Cả |
Khái niệm về quy hoạch tuyến tính, các loại quy hoạch tuyến tính.
|
Bản giấy
|