| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Xây dựng mô hình QAQC cho nhà máy sản xuất sữa tươi tiệt trùng năng suất 20 tấn/ngày
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Thị Quyên; PGS.TS Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng mô hình quản lý ứng dụng Công nghệ thông tin trong việc tự học ngoại ngữ của sinh viên - tại khoa Công nghệ Thông tin Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005.071 TH-T
|
Tác giả:
TS. Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng module quản lý dược - vật tư y tế trong hệ thống quản lý tổng thể bệnh viện
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn hoàng: GVHD: ThS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng môi trường làm việc tin học cho các tổ chức quy mô vừa và nhỏ
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 VU-A
|
Tác giả:
Vương Tuấn Anh; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng một phương pháp bảo mật trong thương mại điện tử
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Văn Huynh, GS.TS. Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng một số tuyến điểm du lịch đồng quê ở Thành phố Hải Phòng
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoa; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Minh Tuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng motion graphic video giới thiệu khoa cntt trường đại học mở hà nội
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Trung; GVHD: ThS Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng Multinetworking- blog cho khoa Du lịch Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Hiền; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng Netwoking cho sinh viên khoa du lịch viện Đại học Mở Hà Nội : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà, Hồ Lan Phương ; GVHD: Trịnh Thanh Thủy |
Xây dựng Netwoking cho sinh viên khoa du lịch viện Đại học Mở Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng nghiên cứ website hệ thống thông tin về Hà Nội ứng dụng mã nguồn Wordpress : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Thị Thùy Dương, Đặng Hoàng Mai, Đặng Hương Ban Mai; GVHD:Nguyễn Lan Hương |
Xây dựng website hệ thống thông tin về Hà Nội ứng dụng mã nguồn Wordpress
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng người thanh niên công an : Bản lĩnh, kỷ cương, nhân văn, trách nhiệm, vì nhân dân phục vụ
Năm XB:
2020 | NXB: Công An Nhân Dân
Từ khóa:
Số gọi:
363.209597 XAY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng nguồn học liệu mở nhằm cải thiện kỹ năng nghe cho sinh viên khoa Tiếng Anh Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số MHN 2020 - 02.20 : Báo cáo Tổng kết & Bộ sản phẩm Đề tài nghiên cứu khoa học và Công nghệ cấp Trường năm 2020 /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
ThS Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|