| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Xây dựng Nhà nước pháp quyền dưới sự lãnh đạo của Đảng
Năm XB:
2006 | NXB: Tư Pháp
Số gọi:
321.009597 NG-T
|
Tác giả:
LG. Nguyễn Văn Thảo |
Cuốn sách biên soạn trên cơ sở tập hợp các bài viết trong thời kỳ đổi mới(từ năm 1989 đến năm 2005)về vấn đề xây dựng Nhà nước pháp quyền ở nước...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng Nhà nước pháp quyền trong bối cảnh văn hóa Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
340.09597 BU-S
|
Tác giả:
Bùi Ngọc Sơn |
Luận văn nghiên cứu việc bối cảnh hoá của lý thuyết nhà nước pháp quyền (NNPQ) và của việc xây dựng NNPQ ở Việt Nam. Chỉ ra những thuận lợi khó...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng nhà ở theo địa lý, thiên văn dịch lý
Năm XB:
2000 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
690 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Tam |
Những kiến thức cơ bản về phong thuỷ và ứng dụng luật phong thuỷ trong xây dựng nhà cửa. Khái quát về Kinh Dịch. Cách chọn hướng nhà, chọn ngày...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng nhóm làm việc : Team Building /
Năm XB:
2008 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
658.3 MA-D
|
Tác giả:
Robert B Maddux ; Bích Nga, Lan Nguyên |
Giới thiệu các khái niệm cơ bản về nhóm làm việc, cách đánh giá, xây dựng nhóm làm việc hiệu quả: Thành lập nhóm, quản lí nhóm, hoạt động theo...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả
Năm XB:
2006 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 XAY
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Nga , Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thu Hà (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) |
Giới thiệu các khái niệm cơ bản về nhóm làm việc, cách đánh giá, xây dựng nhóm làm việc hiệu quả: Thành lập nhóm, quản lí nhóm, hoạt động theo...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả : Creating Teams with An Edge : /
Năm XB:
2007 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 XAY
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Nga , Phạm Ngọc Sáu biên dịch |
Giới thiệu các khái niệm cơ bản về nhóm làm việc, cách đánh giá, xây dựng nhóm làm việc hiệu quả: Thành lập nhóm, quản lí nhóm, hoạt động theo...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ hỗ trợ quản lý tổ chức thi của hệ thống quản lý đào tạo từ xa Viện đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Công Anh, Bùi Hồng Ngọc, ThS. Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ hỗ trợ quản lý tuyển sinh của Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thái Hà, ThS. Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ hỗ trợ quản lý tuyển sinh của Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Luyến, ThS. Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ hỗ trợ quản lý tuyển sinh của Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TU-T
|
Tác giả:
Từ Thị Tuyền, ThS. Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ hỗ trợ xử lý tốt nghiệp cho đào tạo từ xa
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LA-A
|
Tác giả:
Lại Thị Thùy Anh, ThS. Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ hỗ trợ xử lý tốt nghiệp cho đào tạo từ xa
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DO-C
|
Tác giả:
Đỗ Thị Cúc, ThS. Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|