Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Siêu thị ảo trong thương mại điện tử: ứng dụng xây dựng siêu thị ảo một giá online
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-D
|
Tác giả:
Trịnh Thành Đô, Lê Văn Hải, GS.TS. Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Simple tools and techniques for enterprise risk management
NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.15 CH-R
|
Tác giả:
Robert J. Chapman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ Ngọc Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trịnh Hữu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Small-scale food processing : a guide to appropriate equipment : = Edited and introduced by] Peter Fellows and Ann Hampton
Năm XB:
1992 | NXB: Intermediate Technology Publications in association with CTA,
Từ khóa:
Số gọi:
664
|
Tác giả:
Fellows, Peter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ahmed El. Zooghby, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Smart Antennas for Wireless Communications : with MATLAB /
Năm XB:
200 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 GR-F
|
Tác giả:
Frank B. Gross |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Smart business : What Alibaba's success reveals about the future of strategy /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.872 ZE-M
|
Tác giả:
Ming Zeng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Smart materials in architecture, interior architecture and design
Năm XB:
200 | NXB: Birkhauser,
Từ khóa:
Số gọi:
691 RI-A
|
Tác giả:
Axel Ritter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sơ lược về máy tính - Luyện thi chứng chỉ A Tin học : Tin học cho mọi người /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
140 TO-N
|
Tác giả:
Tố Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay luật thương mại chủ yếu của Hoa Kỳ : Song ngữ Anh - Việt /
Năm XB:
1995 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
34 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|