Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
some grammatical errors related to subject and verb made by english majors at hanoi open university when speaking english and some suggested solutions
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vương Thị Hà; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some problems and solutions on improving interpretation skills for fourth-year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Nguyên; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some suggestions for attracting guests to flower garden hotel
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DO-H
|
Tác giả:
Do Minh Hoa; GVHD: MR. Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ Quảng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
South-Western Administrative office management
Năm XB:
1996 | NXB: South-Western educational publishing
Từ khóa:
Số gọi:
651.3 LE-K
|
Tác giả:
B.Lewis Keeling, Norman F.Kallaus |
Today, we view the office as both the information function adn the information center-a place where information-related operations occur. As we...
|
Bản giấy
|
|
Speaking skills of English majored freshmen at the English Faculty, Hanoi Open University: Some problems and solutions
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoang Thi Hoa; GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
SQL cho người không chuyên : Tủ sách tin học, Văn phòng dịch vụ điện toán /
Năm XB:
1997 | NXB: Thống kê
Số gọi:
005 HO-O
|
Tác giả:
Hoàng Quốc Ơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Standout 2.0 : assess your strengths, find your edge, win at work /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
650 BU-M
|
Tác giả:
Marcus Buckingham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Starting an online business for dummies
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.054678 HO-G
|
Tác giả:
Greg Holden |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Strategic hotel/motel marketing
Năm XB:
1986 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 CH-H
|
Tác giả:
Christopher W.L.Hart, David A.Troy |
In writing this textbook, the purpose has been to gather into one manageable volume the best of contemporary hospitality marketing ideas and...
|
Bản giấy
|
|
Strategic Management 4th ed, Creating competitive advantages : Creating competitive advantages /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Số gọi:
658.4 GR-D
|
Tác giả:
Dess, Lumpkin, Eisner. |
Bao gồm 4 phần: strategic analysis (phân tích chiến lược); strategic formulation (xây dựng chiến lược); strategic implementation (thực hiện chiến...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Arthur A.Thompson, Jr, A.J. Strickland III |
Strategic management concepts and cases
|
Bản giấy
|