Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sales and marketing for hotels, motels, and resorts
Năm XB:
1992 | NXB: McGraw-Hill Book.Co-Singapore,
Từ khóa:
Số gọi:
647.940688 FO-D
|
Tác giả:
Dennis L. Foster |
Marketing Hospitality: Sales and Marketing for Hotels, Motels, and Resorts is designed both as an introduction to the topic and as a hand-on...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dan Gookin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Samsung Galaxy Tab 10.1 for dummies
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.165 GO-D
|
Tác giả:
Dan Gookin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sản phẩm ngũ cốc và nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
338.10959745 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tăng (Sưu tầm, giới thiệu) |
Khái quát về điều kiện tự nhiên để phát triển sản phẩm ngũ cốc ở Quảng Bình, các món ngon được sáng tạo ra từ sản phẩm ngũ cốc, thời vụ gieo trồng...
|
Bản giấy
|
|
Sáng tác tác phẩm "Phong cảnh con người Mai Châu Hòa Bình"
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Văn Thảo, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sáng tác thời trang trẻ lấy cảm hứng từ chiếc mặt nạ dân gian
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
746.92 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Minh Thoan, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sáng tạo từ khuôn mẫu : bí quyết tạo ra ý tưởng đột phá từ những thói quen thuộc /
Năm XB:
2015 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
658.4094 BO-D
|
Tác giả:
Drew Boyd, Jacob Goldenberg ; Kim Diệu dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sanitation management : Strategies for success /
Năm XB:
1984 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Từ khóa:
Số gọi:
647.95 RO-C
|
Tác giả:
Ronald F.Cichy |
Sanitation management
|
Bản giấy
|
|
Security Information and Event Management (SIEM) Implementation
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 DA-V
|
Tác giả:
Miller, David R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Semantic features and the interchangeability of the verb make with its synonyms in English articles with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-Y
|
Tác giả:
Trịnh Hải Yến; GVHD: Lê Văn Thanh |
The study focus on the meaning of the verb make in certain contexts and its
interchangeability with synonyms, using the framework...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ray Jackendoff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
semantic structures
Năm XB:
1991 | NXB: Massachussets Institute of Technology
Từ khóa:
Số gọi:
420 JA-R
|
Tác giả:
Jackendoff Ray |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|