Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghệ thuật kiến trúc theo văn hóa cổ Trung Hoa
Năm XB:
1999 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
720 NGH
|
Tác giả:
E.LIP, Người dịch Nguyễn Hoàng Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghe và nói tiếng Trung Quốc : Trình độ trung cấp /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NG-H
|
Tác giả:
NguyễnThị Minh Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiê cứu xây dựng hệ thống quản lý chất lượng an toàn thực phẩm theo HACCP cho dây chuyền sản xuất sũa tiệt trùng có đường năng suất 35000 lít/ ngày
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Quý, GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của các điều kiện nuôi cấy lên khả năng sinh trưởng của vi tảo Nannochloropsis phân lập từ rừng ngập mặn Xuân Thủy, Nam Định
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Giang, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hoài Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu bảo quản và phát triển nguồn vi khuẩn có ứng dụng trong phòng trừ côn trùng hại nấm tiêu dùng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-G
|
Tác giả:
Hoàng Hương Giang. GVHD: Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các nhân tố hạn chế hình thức trùng lặp động từ trong tiếng Hán hiện đại
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.1 TT-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thược, ThS Nguyễn Thùy Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ ( Công thức phối trộn, sơ chế và chế độ thanh trùng) sản xuất đồ hộp súp thịt gà
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-H
|
Tác giả:
Mai Thu Hà, GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ G-PON và ứng dụng triển khai mạng truy nhập quang thụ động tại Trung tâm viễn thông 1 – VNPT Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hợp; NHDKH PGS.TS Phạm Ngọc Nam |
1. Tính cấp thiết của đề tài
Các node truy nhập băng rộng được quy hoạch trước kia không còn phù hợp với quy mô khách hàng và năng lực băng thông...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ nhân sinh khối chế phẩm nám côn trùng Beauveria Bassiana để phòng trừ rệp sáp hại cà phê
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-G
|
Tác giả:
Trần Thái Giang, GVHD: Phạm Văn Nhạ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ nhân sinh khối chế phẩm nấm côn trùng Metarhizium Anisopliae để phòng trừ rệp sáp hại cà phê
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm côn trùng Beauveria Bassianna Vuill để ứng dụng phòng trừ một số sâu hại cây trồng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Nam, GVHD: PGS.TS Phạm Thị Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của một số chủng vi khuẩn Bacillus thuringgiensis diệt côn trùng cánh cứng
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Thị Ngọc Nhung, GVHD: PGS.TS. Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|