| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Trau dồi kĩ năng giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh
Năm XB:
1997 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
428 AN-D
|
Tác giả:
Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi kỹ năng dịch tiếng Anh về thư tín giao dịch kinh doanh hợp đồng kinh tế.
Năm XB:
1996 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Số gọi:
428 TR-H
|
Tác giả:
Trần Huy, Ngọc Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tri thức dân gian về nước của người Thái ở Điện Biên xưa
Năm XB:
2010 | NXB: Thời đại
Số gọi:
390.09597177 DA-O
|
Tác giả:
Đặng Thị Oanh |
Khái quát về tài nguyên nước trong hệ thống địa lý tự nhiên tỉnh Điện Biên và trong đời sống của người Thái. Các tri thức dân gian về nước trong...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trang Dũng, Nguyễn Tôn Đồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trí tuệ nhân tạo : Các phương pháp giải quyết vấn đề và kỹ thuật xử lý tri thức /
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thủy |
Trình bày những khái niệm cơ bản về khoa học trí tuệ nhân tạo. Giới thiệu các phương pháp khác nhau để biểu diễn bài toán như: Không gian trạng...
|
Bản giấy
|
|
Trí tuệ nhân tạo - Lập trình tiến hoá : Cấu trúc dữ liệu + Thuật giải di truyền = Chương trình tiến hoá /
Năm XB:
2001 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Thúc chủ biên, Đào Trọng Văn, Trần Tố Hương.. |
Trình bày về thuật giải di truyền và nguyên lý, cơ chế hoạt động. Cách áp dụng thuật giải di truyền các bài toán tối ưu số, phương pháp giải quyết...
|
Bản giấy
|
|
Trích chọn thông tin du lịch từ các trang web tiếng việt
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Thủy; GVHDKH: TS. Nguyễn Long Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trình biên dịch - nguyên lý kỹ thuật và công cụ Tập 2
Năm XB:
2000 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 AHO
|
Tác giả:
Alfed V. Aho, Ravi Sethi; Trần Đức Quang dịch. |
Trong cuốn sách này các tác giả trình bày một cách hệ thống những vấn đề cơ bản của việc thiết kế trình biên dịch như: Phân tích từ vựng,phân tích...
|
Bản giấy
|
|
Trình biên dịch nguyên lý kỹ thuật và công cụ Tập 1
Năm XB:
2000 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 AHO
|
Tác giả:
Alfed V. Aho, Ravi Sethi; Trần Đức Quang dịch. |
Trong cuốn sách này các tác giả trình bày một cách hệ thống những vấn đề cơ bản của việc thiết kế trình biên dịch như: Phân tích từ vựng,phân tích...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Stephen J. Bigelow |
Bao gồm: CST Certification,, Disclaimer and cautions, Introduction...
|
Bản giấy
|
||
Truy cập dữ liệu và mở rộng Internet trong Autocad 2004
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 LE-A
|
Tác giả:
Lê Bá An |
Tạo tài liệu kép với OLE trong AutoCAD 2004; Truy cập cơ sở dữ liệu với AutoCAD 2004; Mở rộng sang Internet; Làm việc với các...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Đức Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|