| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Truyền hình số mặt đất và tình hình triển khai tại Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đảm; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thanh Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Đỗ Thị Tuyết; GVHD Th.S Hoàng Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Trần Xuân Mạnh, GVHD: TS Nguyễn Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Vũ Thanh Vân |
Trình bày lịch sử hình thành và phát triển của báo chí thế giới. Các yếu tố thúc đẩy toàn cầu hoá thông tin, ngành kinh doanh truyền thông toàn cầu...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Gồm 24 truyện ngắn chọn lọc của các nhà văn nữ.
|
Bản giấy
|
||
Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh - Việt. : English Vietnamese encyclopedia of information techonology and computing engineering. /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt. |
Giới thiệu từ, phiên âm, giải nghĩa và minh họa cho các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin và kĩ thuật máy tính
|
Bản giấy
|
|
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt (Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications (About 30000 terms, with explanations and illustrations) /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Điện tử - Tin học - Truyền thông Anh - Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa. /
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
423 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển - Nxb Khoa học và kỹ thuật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Việt Hà, Trần Đỗ Hùng |
Gồm khoảng 600 từ và thuật ngữ tin học có trong sách giáo khoa ở trường phổ thông
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Phi Khứ |
With key to pronunciation, illustrations, explanation.
|
Bản giấy
|
||
Từ điển tin học Anh - Pháp -Việt = : Dictionary of informatics English-French-Vietnamese /
Năm XB:
1995 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 NG-T
|
Tác giả:
PTS. Ngô Diên Tập |
Từ điển được trình bày theo lối giải thích thuật ngữ, số lượng mục từ lớn, đa dạng và cập nhật
|
Bản giấy
|
|
Tự động điều khiển các quá trình công nghệ
Năm XB:
1999 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 TR-T
|
Tác giả:
Trần Doãn Tiến. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tự động điều khiển các quá trình công nghệ.
|
Bản giấy
|