Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The cambridge encyclopedia of the english language
Năm XB:
1994 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
410 DA-C
|
Tác giả:
David Crystal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Cambridge grammar of the English language
Năm XB:
2002 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
425 HU-R
|
Tác giả:
Rodney Huddleston & Geoffrey K. Pullum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế chấp quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân để vay vốn tại các tổ chức tín dụng từ thực tiễn tỉnh Lào Cai
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TR-D
|
Tác giả:
Trần Đăng Dũng; NHDKH PGS.TS Nguyễn Thị Nga |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu
- Mục đích: Việc nghiên cứu đề tài này nhằm làm rõ những cơ sở lý luận cũng như các cơ sở thực tiễn của pháp...
|
Bản điện tử
|
|
The Clayton M. Christensen reader.
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Bussiness Preview Press
Từ khóa:
Số gọi:
658 CH-C
|
Tác giả:
Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jeremie Kubicek, Steve Cockram |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The Computer Modelling Of Mathematical Reasoning
Năm XB:
1983 | NXB: Academic Press
Số gọi:
511.3 BU-A
|
Tác giả:
Alan Bundy |
Nội dung gồm: 5 phần: Formal notation, Uniform proof procedures...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Donna M. Booker, Dan L. Heitger, Thomas D. Schultz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The effectiveness of using games in learning English vocabulary, an action with students of 6th grade at Tan Mai secondary school
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Diệp; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
the effectiveness of using games in learning english vocabulary. An action with students of 6th grade at tan mai secondary school
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Diệp; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The effects of memory strategy training on ESP students' vocalbulary acquisition. The case of eletronics and telecomunication students at FET- HOU
Năm XB:
2011 | NXB: Hanoi University
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vu Thi Phuong Hoa, GVHD: Le Van Canh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The efficient practice : Transform and optimize your financial advisory practice for greater profits /
Năm XB:
2014 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
332.0240068 LA-D
|
Tác giả:
David L. Lawrence |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Elements of Technical Writing : The essential guide to writing clear, concise proposals, reports, manuals, letters, memos, and other documents in every technical field
Năm XB:
1993 | NXB: Macmillan Publishing Company,
Từ khóa:
Số gọi:
607 BL-G
|
Tác giả:
Blake, Gary |
The essential guide to writing clear, concise proposals, reports, manuals, letters, memos, and other documents in every technical field
|
Bản giấy
|