Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The English noun phrase. The nature of linguistic categorization
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
420 KE-E
|
Tác giả:
Evelien Keizer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
the english vocabulary learning: problems and solutions - a case study with fourth - year students at the faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Ngọc Huyền; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English Vocabulary Learning: Problems and Solutions - A Case study with fourth-year students at the Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Ngọc Huyền; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English vocabulary learning: problems and solutions-a case study with fourth-year students at the faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoang Thi Ngoc Huyen; GVHD: Pham Thi Bich Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
W. Somerset Maugham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The financial professional's guide to healthcare reform
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
368.38200973 DI-M
|
Tác giả:
Mark O. Dietrich, Gregory D. Anderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The First-year Students' Listening Skills: A Case Study at Faculty of English Hanoi Open University
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LU-H
|
Tác giả:
Luong Thi Ha |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế giới phẳng : Tóm lược lịch sử thế giới thế kỳ 21 /
Năm XB:
2015 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
330.90511 FR-T
|
Tác giả:
Thomas L. Friedman ; Dịch, h.đ.: Nguyễn Hồng Quang... |
Trình bày cấu trúc đương đại của nền kinh tế và chính trị thế giới trong kỷ nguyên toàn cầu hoá ở những buổi đầu của thế kỷ 21. Tác giả vạch ra...
|
Bản giấy
|
|
the guinness guide to better english : Luyện kỹ năng viết Tiếng Anh trình độ nâng cao /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 GO-P
|
Tác giả:
Gooden, Philip |
Các hướng dẫn thực tế, sinh động giúp bạn cải tiến lối viết tiếng Anh...Các vấn đề về ngữ pháp, từ vựng, phép chấm câu và cách dùng.....
|
Bản giấy
|
|
The image of 'cats' and ' dogs' in idioms in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-V
|
Tác giả:
Do Thi Cam Van, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Do Thi Cam Van;GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Salvador Carmona, Govind Iyer, Philip M.J. Reckers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|