Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
research on english majors use of body language during oral presentations at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Khánh; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Second language acquisition : an introductory course /
Năm XB:
2013 | NXB: Mahwah, N.J. : L. Erlbaum Associates,
Số gọi:
418 GA-S
|
Tác giả:
Susan M. Gass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Second language acquisition: An Introductory Course
Năm XB:
2013 | NXB: Routledge Taylor & Francis Group
Từ khóa:
Số gọi:
418 SU-G
|
Tác giả:
Susan M.Gass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Rosamond Mitchell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Seven practice Tests Achieving higher toeic test scores Volume 2 / : TOEIC is the registered trademarrk of Educational Testing service. This publication has been neither reviewed nor endorsed by ETS.
Năm XB:
1997 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 ST-S
|
Tác giả:
Steven A. Stupak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ship or sheep? : An intermediate pronunciation course.
Năm XB:
2003 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Số gọi:
421.52 BAK
|
Tác giả:
Baker, Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Faculty Of Tourism |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sli lớn - Dân ca của người Nùng Phàn Slình - Lạng Sơn
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 HO-C
|
Tác giả:
S.t., giới thiệu: Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc ; Lâm Xuân Đào dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
N.H. Việt Tiến, Elizabeth Hodgkin, Hữu Ngọc, Mary Cowan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Speech acts. An essay in the philosophy of language
Năm XB:
2011 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
401 SE-J
|
Tác giả:
John R. Searle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
M. A. K. Halliday |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Street talk 2 : Slang used in popular American television shows (plus lingo used by teens, rappers, surfers) /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-B
|
Tác giả:
David Burke, Nguyễn Trung Tánh (giới thiệu và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|