| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Robert A. Davis. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Determination of value : Guidance on developing and supporting credible opinions /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.15 RO-F
|
Tác giả:
Francisco Rosillo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Di sản văn hoá văn nghệ dân gian Hội An
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Lao Động,
Từ khóa:
Số gọi:
390.0959752 TR-A
|
Tác giả:
Trần Văn An |
Giới thiệu vài nét về đặc điểm vùng đất, lịch sử và con người Hội An cũng như tập quán ăn, ở, tục lệ trong gia đình và cộng đồng, tín ngưỡng dân...
|
Bản giấy
|
|
Diễn xướng văn học dân gian Quảng Bình
Năm XB:
2011 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
398.20959745 DO-V
|
Tác giả:
Đỗ Duy Văn |
Giới thiệu về vùng đất và điệu hò khoan phủ Quảng Ninh cùng một số mái hò phổ biến ở phủ Quảng Ninh: hò mái khoan, hò mái ba, mái dài, mái nện, mái...
|
Bản giấy
|
|
Difficult conversations : Craft a clear message, manage emotions, focus on a solution
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.45 DIF
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Disrupt or be disrupted : A blueprint for change in management education /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
650.071 DIS
|
Tác giả:
Graduate Management Admission Council |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Viện khoa học lao động và các vấn đề xã hội. |
Cung cấp cơ sở thực tế giúp các nhà quản lý, nghiên cứu có cơ sở khoa học trong việc định hướng nghiên cứu hoạch định chính sách phát triển các...
|
Bản giấy
|
||
Doanh nghiệp nhỏ và quản lý : Kinh nghiệp kinh doanh /
Năm XB:
2003 | NXB: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
658.02 LE-T
|
Tác giả:
Lê Hồng Tâm, Nguyễn Thúy Lan |
Những kiến thức về quản lý kinh doanh nhỏ. Mục tiêu chiến lược và kế hoạch hành động của nhà kinh doanh và các vấn đề liên quan đến quản lí của các...
|
Bản giấy
|
|
Driving sustainability to business success : The DS factor management system integration and automation /
Năm XB:
2015 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.408 PI-J
|
Tác giả:
Jayne Pilot |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Du lịch Quảng Ninh - Hướng phát triển cân xứng với tiềm năng.
Năm XB:
1999 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Thanh Quang; PTS. Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Du lịch thế giới - Hành trình khám phá 46 quốc gia
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
910.4 DU-N
|
Tác giả:
Duy Nguyên - Minh Sơn - Ánh Hồng |
Cuốn sách này giới thiệu về những đất nước, địa danh, di tích và những điều cần biết khi đi du lịch đến 46 quốc gia giàu tiềm năng trên thế giới.
|
Bản giấy
|