Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Vi sinh y học : Dùng cho đào tạo cử nhân Điều dưỡng... /
Năm XB:
2008 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
616.9
|
Tác giả:
B.s.: Lê Hồng Hinh (ch.b.), Vũ Văn Thành |
Kiến thức đại cương về vi sinh y học. Đặc điểm sinh học, khả năng gây bệnh cũng như chẩn đoán, phòng và điều trị một số bệnh do vi khuẩn và virut...
|
Bản giấy
|
|
Virut học : Sách dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên /
Năm XB:
2013 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
579.2 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Văn Ty |
Trình bày các kiến thức chung về virut như: Khái niệm, các phương thức sinh sản, phân lập, nuôi cấy, dịch tễ, di truyền của virut... chẩn đoán các...
|
Bản giấy
|
|
Virut học : Sách dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên /
Năm XB:
2013 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
579.2 PH-T
|
Tác giả:
PGS. TS Phạm Văn Ty |
Trình bày các kiến thức chung về virut như: Khái niệm, các phương thức sinh sản, phân lập, nuôi cấy, dịch tễ, di truyền của virut... chẩn đoán các...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phương pháp lọc sinh học để tái sử dụng nước thải nuôi tôm giống
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Hà, GVHD: TS.Nguyễn Văn Đạo, CN. Nguyễn Văn Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bệnh viện Bạch Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Xử lý nước thải : Giáo trình dành cho chuyên ngành thoát nước /
Năm XB:
2019 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
621.162 HO-H
|
Tác giả:
PGS.TS. Hoàng Huệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Đức Hạ |
Trình bày nguồn gốc, số lượng và thành phần các loại nước thải đô thị. Lựa chọn dây chuyền công nghệ và các phương pháp xử lí nước thải và bùn cặn....
|
Bản giấy
|
||
Xử lý nước thải sinh hoạt bằng phương pháp sinh học với thiết bị Pilot công suất nhỏ
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Thị Bích Ngọc, GVHD: Trịnh Lê Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa : Dùng cho sinh viên đại học các ngành xây dựng cơ bản /
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
628.4 TR-H
|
Tác giả:
Trần Đức Hạ |
Cơ sở khoa học công nghệ và xây dựng trạm xử lý nước thải quy mô nhỏ và vừa. Xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học. Các công trình xử lý nước...
|
Bản giấy
|
|
Xử lý rác thải sinh hoạt và và phế thải nông nghiệp sản xuất phân hữu cơ sinh học phục vụ cho chương trình rau sạch tại Đặng Xá- Gia Lâm- Hà Nội
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hằng, GVHD: PGS.TS Đào Châu Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|