| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Writing for multimedia : Entertainment, Education, Training, Advertising, and the World Wide Web /
Năm XB:
1997 | NXB: Focal Press
Số gọi:
001.625 GAR
|
Tác giả:
Timothy Garrand |
Cuốn sách gồm 4 phần: Multimedia and the Writer; Writing Nonnarrative Informational Multimedia; Writing Narrative Multimedia; Conclusion
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Brenda Spatt |
Writing from Sources has been the book instructors have used when they wanted to give their students a thorough grounding in the skills and...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Curtis Kelly, Arlen Gargagliano |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Writing skill : A problen - solving approach /
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 NOM
|
Tác giả:
Normance, Robin Rycroft |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing skills : A problem-solving approach /
Năm XB:
1992 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 CO-N
|
Tác giả:
Norman Coe, Robin Rycroft, Pauline Ernest |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing that works communicating effectively on the job
Năm XB:
2010 | NXB: Bedford/St.Martin's
Từ khóa:
Số gọi:
808 OL-W
|
Tác giả:
Walter E. Oliu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing, a college handbook : Lý thuyết và thực hành-Ngữ pháp trong viết văn /
Năm XB:
2000 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 JA-H
|
Tác giả:
James A.w. Heffernan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định vi khuẩn gram âm mang gen mediate colistin resistant 1 (mcr-1) kháng colistin phân lập trong thực phẩm và môi trường chăn nuôi
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Huyền;GVHDKH: PGS.TS. Phạm Thị Tâm |
Kháng kháng sinh là một mối đe doạ nghiêm trọng và thách thức đối với điều trị trong tương lai. Hiện nay colistin được dùng như “một liệu pháp điều...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
RIO Creative |
Giới thiệu 21 câu hỏi gợi ý kiểm định và 9 bí kíp thẩm định thiết kế, cùng các trải nghiệm tương tác trực tiếp qua các trò chơi và thử thách thú...
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng bài thí nghiệm cho môn học Anten dùng máy tính
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 CH-S
|
Tác giả:
Chu Thanh Sơn; GVHD PGS.TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh máy tính xách taycủa công ty cổ phần công nghệ thông tin Nam Á giai đoạn 2014-2019
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 DI-T
|
Tác giả:
Đing Thanh Tiên, GVHD; Đinh Đăng Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chiến lược Marketing trong doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa khu vực Hà Nội
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hưng, GVHD: Trần Thị Ngọc Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|