Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
FOOD EXPRESSIONS IN ENGLISH AND VIETNAMESE EQUIVALENTS FROM A CULTURAL PERSPECTIVE
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tám; NHDKH Assoc.Prof.Dr Lê Văn Thanh |
This study aims to explore meanings and cultural aspects behind the idioms
and seek possible Vietnamese equivalents. With thirty-five selected food...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
M. R. Adams, M. O. Moss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Frazier, William C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Brittin, Helen C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Food product development
Năm XB:
2001 | NXB: Woodhead publishing limited and CRC Press LLC,
Từ khóa:
Số gọi:
664 MA-E
|
Tác giả:
Mary Earle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mary Earle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Public Health Protection |
Food protection is a very important part of your business. Illnesses related to foods cost british Columnians millions of dollars in health care...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TJ WalKer; Lưu Hoàng Lâm và Thu Lê dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Fostering Creativity : Expert Solutions to Everyday Challenges
Năm XB:
2010 | NXB: Harvard Business Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.314 FOS
|
|
Indentify Opportunities, Promote Diverse Ideas, Enric Your Environment
|
Bản giấy
|
|
Foxpro hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao.
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Giao thông vận tải.
Từ khóa:
Số gọi:
055.7565 HO-H
|
Tác giả:
KS. Hoàng Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fruit and vegetable processing
Năm XB:
1995 | NXB: FAO of the United Nations,
Từ khóa:
Số gọi:
664.8 DA-E
|
Tác giả:
Mircea Enachescu Dauthy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
D.Arthey; P.R Ashurst |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|