Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The English noun phrase. The nature of linguistic categorization
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
420 KE-E
|
Tác giả:
Evelien Keizer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Essential review TOEFL test of English as a Language
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 MA-R
|
Tác giả:
Marilyn J. Rymniak; Gerald Kurlandski; K. Aaron Smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The handbook of english for specific purposes
Năm XB:
2013 | NXB: Wiley-Blackwell
Số gọi:
801.01 PA-B
|
Tác giả:
Brian Paltridge |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Walter Plunkett, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Arthur Conan Doyle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The importance of interests in improving English listening and speaking skills
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyen Thu Quyen; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The importance of synonyms in learning English for the first year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TH-N
|
Tác giả:
Thái Hoàng Ngân; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
the impotance of synonyms in learning english for the first - year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TH-N
|
Tác giả:
Thái Hoàng Ngân; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Yoshifumi Tanaka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nick Brieger |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The language of emotions; The case of Dalabon
Năm XB:
2014 | NXB: John Benjamins Publishing Company,
Số gọi:
499.15 PO-M
|
Tác giả:
Maia Ponsonnet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Malcolm Goodale, Mike Gordon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|