Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Thu Thảo; GVHD TS. Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Sử dụng Microfeap & Sap 90 trong tính toán kết cấu
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
624.1500285 LE-T
|
Tác giả:
Lê Xuân Thọ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng thực tế Microsoft internet explorer 5 trong 24 giờ
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
140 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Tài Hoa; Trần Ngọc Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of adverbs of degree in English and Chinese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyệt; Supervisor: Supervisor: Assoc. Prof. Dr. Hoang Tuyet Minh |
The research mainly focuses on describing syntactical characteristics and semantic features of adverbs of degree in English and Chinese novels,...
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and Semantic features of English non-finite clauses in "The adventures of Tom Sawyer" by Mark Twain with reference to their Vietnamese translation equivalents : Nghiên cứu về cú pháp và ngữ nghĩa của mệnh đề không hữu hạn trong tác phẩm "Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer" của tác giả Mark Twain liên hệ với tương đương của chúng trong bản dịch tiếng Việt /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-P
|
Tác giả:
Dương Tấn Phong; GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF IDIOMS CONTAINING THE WORD "CAT" IN ENGLISH AND "MÈO" IN VIETNAMESE
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Thùy; Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Hoang Tuyet Minh |
This study focuses on syntactic and semantic features of idioms containing the word cat in English and mèo in Vietnamese with the aim of helping...
|
Bản điện tử
|
|
Syntactic and semantic features of the "Liking" verb group in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phan Thị Thùy Ninh; NHDKH Assoc.Prof.Dr Phan Văn Quế |
This present thesis aims at dealing with investigating syntactic and semantic
features of the LIKING verb group and their Vietnamese equivalents....
|
Bản giấy
|
|
SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF VERBS OF POSSESSION IN ENGLISH AND IN VIETNAMSE
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Thu Hang; NHDKH Dr Dang Ngoc Huong |
As the title indicates this study is aimed at investigating syntactic and
semantic features of verbs of possession in English and in Vietnamese....
|
Bản giấy
|
|
Tạo đơn xin việc, trình bày và trang trí văn bản ấn tượng trình lên cấp trên
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
004 DU-N
|
Tác giả:
KS. Dương Minh Hoàng Nhân, Đức Hùng |
Sách gồm 30 bài, hướng dẫn các kỹ năng và thủ thuật trình bày và xử lý văn bản thật nhanh chóng và dễ dàng như khởi động Word 2007, tạo tài liệu...
|
Bản giấy
|
|
Test your professional English law
Năm XB:
2003 | NXB: Pearson Education Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 BR-N
|
Tác giả:
Nick Brieger |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The ABC of IELTS : Practice tests in Reading and Writing /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 CA-G
|
Tác giả:
Carol Gibson; Wanda Rusek; Anne Swan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The agile city: building well-being and wealth in an era of climate change
Năm XB:
2011 | NXB: Island Press
Số gọi:
363.738 RU-S
|
Tác giả:
By James S. Russell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|