Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ bộ phận lễ tân, khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 BU-Y
|
Tác giả:
Bùi Hải Yến; GVHD: Ths. Trần Nữ Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ của bộ phận Buồng tại khách sạn Sofitel Plaza Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Thị Ánh; ThS Vũ Thị Kim Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Bùi Văn Tư; GVHD: TS. Nguyễn Hoàng Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tìm hiểu lập trình trên Android và xây dựng ứng dụng Ordercoffee
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Công Tuấn; GVHD: TS. Phạm Doãn Tĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tin học văn phòng 2010 : Bắt đầu với hệ điều hành Windows 7, làm quen với Windows 7... /
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 CO-T
|
Tác giả:
KS.Công Tuân PC (biên soạn) |
Tài liệu cung cấp các thông về Tin học văn phòng 2010
|
Bản giấy
|
|
TOEFL - Tese of English as a Foreign Language. 3, Volume
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.076
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL - Test of English as a Foreign Language. Volume 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL - Test of English as a Foreign Language. Volume 3
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEIC Ets officiall test - Preparation guide
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 BO-A
|
Tác giả:
Bo Arbogast; Elizabeth Ashmore; Trina Duke;... |
Sách bao gồm 800 câu hỏi thi TOEIC thực tế, mẹo làm bài và gợi ý từ những nhà biên soạn bài thi TOEIC, cùng nhiều bài tập và chiến lược để nâng cao...
|
Bản giấy
|
|
TOEIC Official test-preparation guide : Test of English for international communication /
Năm XB:
2006 | NXB: Thomson peterson's
Số gọi:
428.076 AR-B
|
Tác giả:
Bo Arbogast, Elizabeth Ashmore, Trina Duke, Kate Newman Jerris, Melissa Locke, Rhonda Shearin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Towards improving vocabulary for the first-year students at the Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thu Hương; Le Thi Vy M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trên đường sự nghiệp : Tiểu thuyết /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.9223 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Công Hoan |
Tiểu thuyết Trên đưofng sự nghiệp của tác giả Nguyễn Công Hioan
|
Bản giấy
|