Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy chủng Schizochytrium sp. TB17 phân lập từ vùng biển Thái Bình trên môi trường lỏng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LU-O
|
Tác giả:
Lương Kim Oanh. GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy chủng Schizochytrium SP. TH6 trên môi trường lỏng nhawfmm thu sinh khối giàu DHA và DPA
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LU-N
|
Tác giả:
Lưu Trang Nhung. GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa quy trình nuôi cấy mô cây cà chua phục vụ cho chuyển Gen
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Duy Thanh, GVHD: PGS.TS. Lê Thị Ánh Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng kết Đảng lãnh đạo Quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1945-2000)
Năm XB:
2021 | NXB: Quân Đội Nhân dân
Số gọi:
355.009597 LE-H
|
Tác giả:
Trung Tướng Lê Hai; Trung Tướng Phạm Quang Cận, Trung Tướng Trần Quang Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan hệ thống thông tin quang và công nghệ cáp sợi quang
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Hồng Quân; GVHD TS Nguyễn Viết Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan lịch sử báo chí cách mạng Việt Nam (1925-2010)
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
079 TON
|
Tác giả:
Đào Duy Quát, Đỗ Quang Hưng, Vũ Duy Thông chủ biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian. Quyển 4 /
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 NG-X
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, s.t. |
Nghiên cứu về ngữ văn truyền miệng thông qua các hình thức sử thi, truyền thuyết, ca dao, tục ngữ và thơ ca dân gian
|
Bản giấy
|
|
Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian. Quyển 5 /
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 NG-X
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, s.t. |
Nghiên cứu về ngữ văn truyền miệng thông qua các hình thức sử thi, truyền thuyết, ca dao, tục ngữ và thơ ca dân gian
|
Bản giấy
|
|
Tổng tập văn học dân gian xứ Huế Tập 5, Ca dao
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
398.80959749 TR-N
|
Tác giả:
Triều Nguyên. |
Trình bày khái lược về ca dao xứ Huế. Giới thiệu tuyển chọn ca dao xứ Huế có chú giải
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tools of total quality : An introduction to statistical process control /
Năm XB:
1991 | NXB: Chapman & Hall
Số gọi:
658.562015195 LY-P
|
Tác giả:
Lyonnet, P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tourism 2nd ed : Past, present and future /
Năm XB:
1990 | NXB: Heinemann professional
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 BUR
|
Tác giả:
Burkart and Medlik. |
Nội dung gồm 10 phần: historical develoment, anatomy of tourism...
|
Bản giấy
|