Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tự động hoá và điều khiển thiết bị điện
Năm XB:
2013 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Thịnh(chủ biên); Hà Xuân Hoà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự động hoá với Simatic S7 - 300
Năm XB:
2011 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà |
Lí thuyết cơ bản về tự động hoá. Sử dụng ngôn ngữ lập trình STL trong tự động hoá. Kĩ thuật lập trình. Hướng dẫn sử dụng phần mềm STED 7 Module PID...
|
Bản giấy
|
|
Tự động hoá với Simatic S7 - 300
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà |
Lí thuyết cơ bản về tự động hoá. Sử dụng ngôn ngữ lập trình STL trong tự động hoá. Kĩ thuật lập trình. Hướng dẫn sử dụng phần mềm STED 7 Module PID...
|
Bản giấy
|
|
Tự học cấp tốc đàm thoại Trung - Việt - Anh : Cho người mới bắt đầu /
Năm XB:
2009 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495.183 TUH
|
Tác giả:
Việt Hà - Anh Thy Biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại Tiếng Anh Tập 1 : Kèm điac CD & băng cassette /
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Giới thiệu các mẫu câu và giải thích các hiện tượng ngữ pháp trong các trường hợp giao tiếp cụ thể như đi mua sắm, nhờ ai việc gì ...
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại Tiếng Anh Tập 2 . : Kèm điac CD & băng cassette /
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Giới thiệu các mẫu câu và giải thích các hiện tượng ngữ pháp trong các trường hợp giao tiếp cụ thể như đi mua sắm, nhờ ai việc gì ...
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại tiếng Anh Tập 3. : Kèm đĩa CD và băng cassette. Self - Taught english conversation. /
Năm XB:
2008 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tự học tiếng hoa trong 3 tháng : Phương pháp cực kỳ đơn giản /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
495 DU-T
|
Tác giả:
Đức Tấn, Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dương Hồng |
Cung cấp hơn 2000 từ dễ học. Văn phạm rõ ràng, dễ hiểu. Gồm 1500 mẫu câu giao tiếp hàng ngày.
|
Bản giấy
|
||
Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hóa Tập 1 , Lễ ma
Năm XB:
2011 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
390 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Anh Nhân. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hóa Tập 2 , Tín ngưỡng vía
Năm XB:
2011 | NXB: Lao Động
Số gọi:
390 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Anh Nhân. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|