Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu ảnh hưởng của 1- Methylcyclopropene ( 1- MCP) chất luượng bảo quản súp lơ xanh
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn A Lăng, GVHD: Nguyễn Minh Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số chất điều hòa sinh trưởng đến quá trình nhan nhanh giống mía Roc26 và Bh1 bằng Invitro
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Nguyệt, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu biểu hiện gen GL0067868 mã hoá endo-1.4beta-xylanase có nguồn gốc từ vi khuẩn trong tế bào Escherichia coliBL21
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Huyền; GVHD: TS. Đỗ Thị Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ G-PON và ứng dụng triển khai mạng truy nhập quang thụ động tại Trung tâm viễn thông 1 – VNPT Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hợp; NHDKH PGS.TS Phạm Ngọc Nam |
1. Tính cấp thiết của đề tài
Các node truy nhập băng rộng được quy hoạch trước kia không còn phù hợp với quy mô khách hàng và năng lực băng thông...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều keiẹn thích hợp cho lên men sinh tổng hợp Lignin Peroxidaza của chủng xạ khuẩn HX 10.7
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Văn Lợi, GVHD: Phạm Thị Bích Hợp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu định lượng kháng nguyên Cyfra 21- 1 Bằng kỹ thuật Real -Time PCR
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DI-H
|
Tác giả:
Đinh Thị Thu Hằng, GVHD: TS. Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hệ thống vô tuyến điện dẫn đường hàng không DVOR - 1150
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Khánh Duy, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh Enzym Laccaza, phân hủy PAH, Thuốc nhuộm của chủng nấm FBH11 được phân lập từ đất nhiễm chất độc hóa học
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lệ, GVHD: Nguyễn Bá Hữu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh trưởng và sinh Polysaccharide ngoại bào của chủng nấm men đất Lipomyces starkeyi PT 5.1
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TU-V
|
Tác giả:
Tuấn Thị Thanh Vân, GVHD: Tống Kim Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ Streptomyces 161.27
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thúy Hạnh, GVHD: Cao Văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh từ Streptomyces 62.215
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Hữu Tuấn, GVHD: Cao văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men tổng hợp kháng sinh nhờ xạ khuẩn Streptomyces 119.112
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|