| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Phương pháp Spoligotyping trong phân loại vi khuẩn lao Mycobacterium Tuberculosis
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-M
|
Tác giả:
Trần Tiến Mạnh, GVHD: Nguyễn Thị Vân Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Đặng Đức Quang, Nguyễn Hữu Hân, Đỗ Quang Trinh... |
Trình bày những khái niệm chung và quy ước cơ bản về thể hiện hồ sơ kiến trúc. Các phương pháp thể hiện hồ sơ, bản vẽ thiết kế công trình và vẽ ghi...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Chương chủ biên, Hà Tiến Ngoạn, Nguyễn Minh Trí, Lê Quang Trung |
Giới thiệu một số định nghĩa, ví dụ cơ bản trong phương trình đạo hàm riêng. Không gian Sobolev, các phương trình Elliptic, Hyperbolic, Parabolic....
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
KS Krishna Swamy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Playing to win : How strategy really works /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4012 LA-G
|
Tác giả:
A. G. Lafley, Roger L. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Playing to win : how strategy really works how strategy really works /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4012 LA-A
|
Tác giả:
A.G. Lafley and Roger L. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Poland : Complying with EU Environmental Legislation /
Năm XB:
2000 | NXB: The World Bank
Từ khóa:
Số gọi:
363.7 HU-G
|
Tác giả:
Hughes, Gordon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Policy and Practice in Asian Distance education
Năm XB:
2010 | NXB: International Development Research Centre
Từ khóa:
Số gọi:
371.3 BE-L
|
Tác giả:
Belawati, Tian |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Politeness strategies in joe biden's speech at the democratic national committee winter meeting in 2022
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hương Lan; Supervisor: Assoc.Prof.Dr Hồ Ngọc Trung |
The thesis conducts a study of politeness strategies and their functions in the speech of Joe Biden at the Democratic National Committee winter...
|
Bản điện tử
|
|
Power up: Taking charge of your financial destiny
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
332.024 HO-D
|
Tác giả:
Howard S. Dvorkin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
PR - Kiến thức cơ bản và đạo đức nghề nghiệp : Tư duy truyền thông chiến lược /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
659.2 DI-H
|
Tác giả:
TS Đinh Thị Thúy Hằng (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
PR hiệu quả : Cẩm nang quản lý hiệu quả =Effective public relations /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
659.2 ALI
|
Tác giả:
Moi Ali; Hoàng Ngọc Tuyến biên dịch; Nguyễn Văn Quí hiệu đính |
Cung cấp những kiến thức và công cụ hữu ích về kỹ năng hoạch định và quản lý chiến dịch PR gồm: Làm rõ vai trò của PR trong tổ chức, khởi động quá...
|
Bản giấy
|