Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường dinh dưỡng bổ sung tới sự sinh trưởng, phát triển và khả năng suất của chủng nấm Chân dài ( Clitocybe maxima)
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hương Trang, GVHD: Nguyễn Hữu Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng môi trường nguyên liệu tới sự sinh trưởng phát triển và năng suất của chủng nấm chân dài ( Clitocy Maxima)
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Tiến, GVHD: Nguyễn Hữu Đống |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu các thành ngữ sử dụng hình ảnh động vật trong tiếng Hán hiện đại
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NM-H
|
Tác giả:
Nguyễn Mai Hoa, ThS Phạm Thị Chuẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu chế tạo phức hợp hạt Nano silica phát quang với kháng thể đơn dòng đặc hiệu để phát hiện nhanh số lượng vi khuẩn Escherichia coli 0157: H7 gây bệnh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Trường, GVHD: Tống Kim Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu chữ "Nhân" trong tiếng Hán
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NH-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoàng Nguyên, ThS Nguyễn Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu đại từ nhân xưng "ren jia" trong tiếng Hán
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 PH-G
|
Tác giả:
Phạm, Thị Giang ThS. Nguyễn Thùy Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu muỗi kháng hóa chất diệt và đề xuất giải pháp phòng chống
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đoàn Trọng Nghĩa. GVHD: Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu năm từ chỉ vị giác cơ bản " chua, ngot, đắng, cay, mặn" trong tiếng Hán hiện đại
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 ĐL-C
|
Tác giả:
Đỗ Linh Chi, ThS Nguyễn Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu nhân giống In Vito Sa nhân tím (Amonum Longiligulare T.L.WU)
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Phước Quý Long. GVHD: Trương Thị Bích Phượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu nhân giống In Vitro cây lược vàng (Callisia Fragrans L.)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Lưu Hoàng. GVHD: Tạ Như Thục Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu thành ngữ tiếng Hán có chứa 喜,怒,哀,乐
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.1 NY-C
|
Tác giả:
Nguyễn Yến Chi, ThS Trần Thị Ánh Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu tính kháng hóa chất diệt côn trùng của loài muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết Aedes Aegypto Linnaeus,1762 tại thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Trọng Hòa, GVHD: Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|