| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Bước đầu nghiên cứu ý nghĩa ẩn dụ của danh từ chỉ bộ phận cơ thể người trong tiếng Hán hiện đại
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NH-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Nhung, ThS Phạm Thị Chuẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu Nghiên cứu, xây dựng quy trình công nghệ nuôi trồng chủng nấm chân dài ( Clitocybe Maxima)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Ngô Thị Lụa, GVHD: Nguyeenc Hữu Đống |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu sử dụng phần mềm Mapinfo trong quản lý tài nguyên du lịch tỉnh Ninh Bình
Năm XB:
2001 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Thái; GVHD: TS. Trương Sỹ Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu tìm hiểu chủng Pseudomonas aeruginosa đa kháng thuốc gây viêm phế quản phổi bệnh viện trên bệnh nhân thông khí nhân tạo
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 QU-H
|
Tác giả:
Quách Thị Thu hương, GVHD: THS.BS. Nguyễn Văn Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu tìm hiểu về ngữ thịnh hành trogn trường đại học trong tiếng Hán hiện đại
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.1 PB-N
|
Tác giả:
Phùng Bích Ngọc, ThS Nguyễn Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu tìm hiểu về trợ từ "DE" trong tiếng Hán hiện đại
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.1 NT-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Luân, ThS Nguyễn Phương Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business gamification for dummies
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.872 DU-K
|
Tác giả:
Kris Duggan, Kate Shoup |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Business listening & Speaking : Thực hành kỹ năng Nghe và Nói trong tiếng Anh thương mại /
Năm XB:
2001 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MA-J
|
Tác giả:
Maurice Jamall; Bruce Wade |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Jeremy Comfort; Rod Revell; Chiris Stott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
C++ & lập trình hướng đối tượng : Với hơn 80 chương trình về các vấn đề: Lớp, đối tượng, phương thức, thuộc tính; Lời gọi phương thức, con trỏ this; Hàm tạo, hàm tủy, toán tử gán; Tính kế thừa, sự tương ứng bội, phương thức ảo... /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.113 PH-A
|
Tác giả:
Phạm Văn Ất |
Cuốn sách này trình bày hệ thống các khái niệm của lập trình hướng đối tượng được cài đặt trong C++ như lớp, đối tượng, sự kế thừa, tính tương ứng...
|
Bản giấy
|
|
Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
398.80959756 TR-K
|
Tác giả:
Trần Việt Kỉnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Nghĩa Dân; Võ Văn Thực; GS.TSKH.Tô Ngọc Thanh |
Cuốn sách này tuyển tập các bài ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội
|
Bản giấy
|