Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bước đầu nghiên cứu từ song âm tiết Hán Việt
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 HK-H
|
Tác giả:
Hoàng, Khánh Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu về chữ Phúc và quan niệm Ngũ Phúc trong tiếng Hán (so sánh với chữ Phúc trogn tiếng Việt)
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.1 ĐM-K
|
Tác giả:
Đỗ Thị Minh Khuê, ThS Nguyễn Phương Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu về kết cấu " phó từ chỉ mức độ cộng danh từ" trong tiếng Hán hiện đại và cách dich kết cấu này
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.1 TL-C
|
Tác giả:
Trần Lan Chi, ThS Nguyễn Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu về từ hình thanh
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 VY-L
|
Tác giả:
Vi Thị Yến Lan, ThS Nguyễn Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu về từ ngữ chỉ màu đỏ xanh vàng đen trắng trong tiếng Hán hiện đại
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NV-A
|
Tác giả:
Nguyễn Vân Anh, ThS Nguyễn Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu về từ ngữ mới trong tiếng Hán hiện đại
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NT-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan, ThS Trần Thị Ánh Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu xây dựng quá trình nhân giống hoa Lily starfighter bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Khoát, GVHD : TS Nguyễn Thị Kim Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu ý nghĩa ẩn dụ của danh từ chỉ bộ phận cơ thể người trong tiếng Hán hiện đại
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NH-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Nhung, ThS Phạm Thị Chuẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu Nghiên cứu, xây dựng quy trình công nghệ nuôi trồng chủng nấm chân dài ( Clitocybe Maxima)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Ngô Thị Lụa, GVHD: Nguyeenc Hữu Đống |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu sử dụng phần mềm Mapinfo trong quản lý tài nguyên du lịch tỉnh Ninh Bình
Năm XB:
2001 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Thái; GVHD: TS. Trương Sỹ Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu tìm hiểu chủng Pseudomonas aeruginosa đa kháng thuốc gây viêm phế quản phổi bệnh viện trên bệnh nhân thông khí nhân tạo
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 QU-H
|
Tác giả:
Quách Thị Thu hương, GVHD: THS.BS. Nguyễn Văn Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu tìm hiểu về ngữ thịnh hành trogn trường đại học trong tiếng Hán hiện đại
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.1 PB-N
|
Tác giả:
Phùng Bích Ngọc, ThS Nguyễn Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|