Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Huỳnh, Diệu Vinh |
Cuốn sách cung cấp từ phiên Việt Hán nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu, nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Huỳnh, Diệu Vinh |
Cuốn sách cung cấp từ phiên Việt Hán nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu, nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Việt Hán
Năm XB:
1990 | NXB: Nxb. Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp,
Số gọi:
495.1395922 TUD
|
Tác giả:
Hiệu Đính: Đinh Gia Khánh |
Cuốn sách cung cấp khoảng 65.000 từ phiên Việt Hán nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu, nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lôi, Hàng |
"Từ điển Việt- Hán hiện đại" là cuốn từ điển bỏ túi mới nhất của Nhà xuất bản Dạy và Học (Trung Quốc) ấn hành. Từ điển với 5 vạn từ bao gồm tuyệt...
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Việt Pháp : Dictionary Vietnamese - Francais /
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
443.95922 LE-K
|
Tác giả:
Lê Khả Kế, Nguyễn Lân |
Sách là quyển từ điển giúp cho độc giả có thể tra từ tiếng Việt sang tiếng Pháp trong quá trình học ngoại ngữ.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Việt Pháp : Dictionary Vietnamese - Francais /
Năm XB:
1994 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
443.95922 LE-K
|
Tác giả:
Lê Khả Kế, Nguyễn Lân |
Sách là quyển từ điển giúp cho độc giả có thể tra từ tiếng Việt sang tiếng Pháp trong quá trình học ngoại ngữ.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trương Văn Giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Việt-Hán Hiện đại : 现代越汉词典 /
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
495.9 TR-G
|
Tác giả:
Trương Văn Giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Việt-Hán Hiện đại : 现代越汉词典 /
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
495.9 TR-G
|
Tác giả:
Trương Văn Giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển xây dựng và kiến trúc Anh - Việt và Việt - Anh : English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of construction and architecture /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Đà Nẵng,
Số gọi:
624.03 CU-T
|
Tác giả:
Cung Kim Tiến |
Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 20.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực kiến trúc, xây dựng, thi công công trình, nhà ở,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Trí |
Những từ ngữ y học chuyên ngành được cập nhật và có hình ảnh minh họa.
|
Bản giấy
|
||
Từ điển yếu tố Hán Việt thông dụng : Có chữ Hán, phiên âm quốc tế, âm Bắc Kinh, âm tiếng Nhật và nghĩa tiếng Anh tương đương
Năm XB:
1991 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1395922 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Văn Hành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|