Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Việt Hùng |
Hệ thống hóa thuật ngữ về thể loại, nội dung, ý nghĩa và hình thức diễn xướng của từng tác phẩm văn học dân gian Việt Nam
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Văn học Việt nam : Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
895.92203 LA-A
|
Tác giả:
Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường |
Tập hợp các thông tin về những dữ kiện thường được xem là chủ yếu của một nền văn học dân tộc - ở đây nói riêng về văn học Việt Nam - như tác gia,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Phụng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Sanh Phúc và nhóm cộng tác |
Gồm khoảng 165.000 từ vựng Việt Anh được giải thích rõ ràng, có cập nhật nhiều từ mới.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Sanh Phúc và nhóm cộng tác |
Cung cấp khảong 165.000 từ vựng được giải thích rõ ràng, nhiều từ mới được cập nhật dễ sử dụng.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
New Era |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Việt - Anh : 205.000 từ /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Từ điển Bách khoa,
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Ánh, Quang Hùng, Gia Huy, Trí Hạnh |
Giới thiệu 205000 từ về mọi lĩnh vực với cách giải thích rõ ràng, trình bày dễ hiểu
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Việt - Anh : Vietnamese - English Dictionary /
Năm XB:
1999 | NXB: Tp.Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
423.95922 TUD
|
Tác giả:
Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Việt - Anh : Vietnamese- English Dictionary /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
495.9223 TUD
|
Tác giả:
Ban biên soạn chuyên đề Từ điển: New ERa |
Từ điển cung cấp một số lượng từ vựng Việt - Anh tiện cho bạn đọc tra cứu.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Việt - Anh : Vietnamese- English Dictionary 180.000 từ /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Từ điển Bách khoa,
Số gọi:
495.9223 TUD
|
Tác giả:
Ban biên soạn chuyên từ điển: New Words |
Giới thiệu các từ, thuật ngữ tiếng Việt, tiếng Anh sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Việt - Anh = : VietNamese - English Dictionary /
Năm XB:
1989 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
423 DA-L
|
Tác giả:
Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế |
Giới thiệu khoảng các mục từ thông dụng trong đời sống hằng ngày và trong môi trường xã hội nói chung, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Việt - Anh = : Vietnamese - English Dictionary 2202290000 từ /
Năm XB:
1998 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 BU-P
|
Tác giả:
Bùi Phụng |
Từ điển cung cấp một số lượng từ vựng Việt - Anh tiện cho bạn đọc tra cứu.
|
Bản giấy
|